Bản dịch của từ Has a happy ending trong tiếng Việt

Has a happy ending

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Has a happy ending(Phrase)

hˈæz ə hˈæpi ˈɛndɨŋ
hˈæz ə hˈæpi ˈɛndɨŋ
01

Một tình huống kết thúc theo cách tích cực và thỏa mãn.

A situation that concludes in a positive and satisfying manner.

Ví dụ
02

Thường được sử dụng trong kể chuyện để chỉ một kết thúc mang lại niềm vui.

Often used in storytelling to indicate a resolution that brings joy.

Ví dụ
03

Một kết thúc giải tỏa xung đột và mang lại hạnh phúc.

A resolution that alleviates conflict and brings about happiness.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh