Bản dịch của từ Has a happy ending trong tiếng Việt

Has a happy ending

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Has a happy ending (Phrase)

hˈæz ə hˈæpi ˈɛndɨŋ
hˈæz ə hˈæpi ˈɛndɨŋ
01

Một tình huống kết thúc theo cách tích cực và thỏa mãn.

A situation that concludes in a positive and satisfying manner.

Ví dụ

Many social stories have a happy ending for the characters involved.

Nhiều câu chuyện xã hội có một cái kết hạnh phúc cho các nhân vật.

Not every social event has a happy ending for all participants.

Không phải sự kiện xã hội nào cũng có một cái kết hạnh phúc cho tất cả người tham gia.

Does this community project have a happy ending for its residents?

Dự án cộng đồng này có cái kết hạnh phúc cho cư dân không?

02

Thường được sử dụng trong kể chuyện để chỉ một kết thúc mang lại niềm vui.

Often used in storytelling to indicate a resolution that brings joy.

Ví dụ

Many social stories have a happy ending for the main characters.

Nhiều câu chuyện xã hội có một cái kết hạnh phúc cho nhân vật chính.

Not all social narratives have a happy ending, unfortunately.

Không phải tất cả các câu chuyện xã hội đều có một cái kết hạnh phúc, thật không may.

Do most social stories really have a happy ending for everyone?

Có phải hầu hết các câu chuyện xã hội thực sự có cái kết hạnh phúc cho tất cả mọi người không?

03

Một kết thúc giải tỏa xung đột và mang lại hạnh phúc.

A resolution that alleviates conflict and brings about happiness.

Ví dụ

Many movies have a happy ending that makes viewers feel satisfied.

Nhiều bộ phim có cái kết hạnh phúc khiến khán giả cảm thấy hài lòng.

Not all stories have a happy ending; some are quite tragic.

Không phải tất cả câu chuyện đều có cái kết hạnh phúc; một số rất bi thảm.

Do you think the story has a happy ending for everyone?

Bạn có nghĩ câu chuyện có cái kết hạnh phúc cho tất cả mọi người không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Has a happy ending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Has a happy ending

Không có idiom phù hợp