Bản dịch của từ Has a happy ending trong tiếng Việt
Has a happy ending

Has a happy ending(Phrase)
Một tình huống kết thúc theo cách tích cực và thỏa mãn.
A situation that concludes in a positive and satisfying manner.
Thường được sử dụng trong kể chuyện để chỉ một kết thúc mang lại niềm vui.
Often used in storytelling to indicate a resolution that brings joy.
Một kết thúc giải tỏa xung đột và mang lại hạnh phúc.
A resolution that alleviates conflict and brings about happiness.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Có một cái kết hạnh phúc" là cụm từ mô tả khi một câu chuyện, tác phẩm hoặc tình huống kết thúc một cách tích cực, thường với sự đoàn tụ hoặc giải pháp cho các mâu thuẫn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng; cả hai đều sử dụng cụm từ này để diễn tả sự kết thúc lạc quan. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách cảm nhận về "kết thúc hạnh phúc" có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa và bối cảnh xã hội của mỗi khu vực.
"Có một cái kết hạnh phúc" là cụm từ mô tả khi một câu chuyện, tác phẩm hoặc tình huống kết thúc một cách tích cực, thường với sự đoàn tụ hoặc giải pháp cho các mâu thuẫn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng; cả hai đều sử dụng cụm từ này để diễn tả sự kết thúc lạc quan. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, cách cảm nhận về "kết thúc hạnh phúc" có thể bị ảnh hưởng bởi văn hóa và bối cảnh xã hội của mỗi khu vực.
