Bản dịch của từ Hast trong tiếng Việt

Hast

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hast (Verb)

hˈæst
hˈæst
01

(cổ) ngôi thứ hai số ít hiện tại đơn biểu thị có.

(archaic) second-person singular simple present indicative of have.

Ví dụ

Thou hast many friends in the social club, like John and Sarah.

Ngươi có nhiều bạn trong câu lạc bộ xã hội, như John và Sarah.

Thou hast not attended any social events this month, have you?

Ngươi chưa tham dự bất kỳ sự kiện xã hội nào tháng này, phải không?

Hast thou ever volunteered for community service in your city?

Ngươi đã bao giờ tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng ở thành phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hast

Không có idiom phù hợp