Bản dịch của từ Hast trong tiếng Việt
Hast

Hast (Verb)
(cổ) ngôi thứ hai số ít hiện tại đơn biểu thị có.
(archaic) second-person singular simple present indicative of have.
Thou hast many friends in the social club, like John and Sarah.
Ngươi có nhiều bạn trong câu lạc bộ xã hội, như John và Sarah.
Thou hast not attended any social events this month, have you?
Ngươi chưa tham dự bất kỳ sự kiện xã hội nào tháng này, phải không?
Hast thou ever volunteered for community service in your city?
Ngươi đã bao giờ tình nguyện cho dịch vụ cộng đồng ở thành phố chưa?
"Hast" là một động từ cổ, có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, mang nghĩa là thúc đẩy hoặc khẩn trương làm một việc gì đó. Trong bối cảnh hiện đại, từ này ít được sử dụng và gần như đã biến mất khỏi ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nó vẫn xuất hiện trong một số tác phẩm văn học cổ điển, như là một ví dụ về sự khẩn trương hay sự thúc dục. Từ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, do tính chất cổ xưa và không phổ biến của nó.
Từ "hast" bắt nguồn từ tiếng Latinh "hasta", có nghĩa là "mác" hoặc "gậy". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các văn bản cổ điển để chỉ một loại vũ khí dài sử dụng trong chiến tranh. Qua thời gian, ý nghĩa của "hast" đã phát triển để chỉ những hành động nhanh chóng, gọn gàng, cũng như sự quyết đoán trong hành động. Sự chuyển đổi này phản ánh mối liên hệ giữa công cụ (vũ khí) và hành động (tấn công, hoạt động nhanh chóng).
Từ "hast" xuất hiện rất hiếm trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết, do đây là một từ cổ hoặc ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Tuy nhiên, trong các tài liệu văn học cổ điển hoặc trong các tác phẩm thể loại thơ, từ này thường gặp để diễn tả ý nghĩa về sự nhanh chóng hoặc khẩn trương. Tình huống phổ biến mà từ "hast" được sử dụng có thể là trong các bài phân tích văn học hoặc khi trình bày quan điểm về hành động không thận trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp