Bản dịch của từ Hath trong tiếng Việt
Hath

Hath (Verb)
(cổ) ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị có.
(archaic) third-person singular simple present indicative of have.
She hath a kind heart.
Cô ấy có một trái tim nhân hậu.
He hath many friends.
Anh ấy có nhiều bạn bè.
They hath a lovely garden.
Họ có một khu vườn xinh xắn.
"Hath" là động từ quá khứ của "have", thường được sử dụng trong tiếng Anh cổ và trong một số tác phẩm văn học cổ điển. Từ này không còn được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh hiện đại, nhưng vẫn xuất hiện trong các tác phẩm của Shakespeare và King James Bible. Sự khác biệt giữa "hath" và "has" là "hath" chủ yếu sử dụng trong ngữ pháp trang trọng hoặc văn học, trong khi "has" được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của cả tiếng Anh Anh và Mỹ.
Từ "hath" xuất phát từ động từ "have" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Anh West Germanic "habjan". Root của từ này thuộc về tiếng Latinh là "habere", mang nghĩa là sở hữu hoặc có. Lịch sử sử dụng từ "hath" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh cổ điển, đặc biệt trong các tác phẩm văn học như Kinh Thánh và thơ ca của Shakespeare. Ngày nay, mặc dù "hath" ít được dùng trong ngôn ngữ hiện đại, nó vẫn mang ý nghĩa biểu hiện của sự sở hữu trong một dạng ngữ pháp cổ.
Từ "hath" là một dạng cổ xưa của động từ "have", thường xuất hiện trong văn chương, đặc biệt là trong các tác phẩm của Shakespeare hoặc các văn bản tôn giáo như Kinh Thánh. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất lỗi thời của nó, chỉ phổ biến trong các ngữ cảnh văn học hoặc khi miêu tả phong cách ngôn ngữ cổ điển. Do đó, người học nên chú trọng vào các dạng động từ hiện đại hơn trong các kỳ thi hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp