Bản dịch của từ Haunted trong tiếng Việt
Haunted

Haunted (Adjective)
The haunted house was rumored to be cursed by restless spirits.
Ngôi nhà ma ám được đồn đại là bị nguyền rủa bởi linh hồn bất an.
She avoided the haunted forest, fearing the presence of malevolent entities.
Cô tránh xa khu rừng ma ám, lo sợ sự hiện diện của các thực thể ác.
Is the haunted graveyard the inspiration for your eerie ghost story?
Ngôi mộ ma ám có phải là nguồn cảm hứng cho câu chuyện ma quái của bạn không?
The haunted house scared the children during the IELTS speaking test.
Ngôi nhà ma ám làm sợ trẻ em trong bài thi IELTS nói.
The students avoided the haunted library for their IELTS writing practice.
Các học sinh tránh xa thư viện ma ám trong luyện viết IELTS.
Was the haunted hotel mentioned in the IELTS listening section?
Khách sạn ma ám có được đề cập trong phần nghe IELTS không?
The haunted expression on his face revealed his inner turmoil.
Bộ mặt hoảng sợ trên khuôn mặt của anh ấy tiết lộ sự rối loạn bên trong.
She tried to avoid the haunted memories that haunted her every night.
Cô ấy cố tránh những ký ức ám ảnh khiến cô ấy mỗi đêm đều bị ám.
Did the haunted house scare you during the IELTS speaking test?
Căn nhà ma ám đã làm bạn sợ hãi trong bài thi IELTS nói chưa?
Dạng tính từ của Haunted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Haunted Bị ám | More haunted Ám nhiều hơn | Most haunted Bị ám nhiều nhất |
Họ từ
Từ "haunted" được định nghĩa là trạng thái hoặc nơi bị ma ám, thường liên quan đến sự hiện diện của linh hồn hoặc những khía cạnh bí ẩn của cuộc sống sau cái chết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn hoá, "haunted" thường được sử dụng nhiều trong các tác phẩm văn học kinh dị, phim ảnh và truyền thuyết dân gian để ám chỉ đến những không gian hoặc câu chuyện mang tính ám ảnh.
Từ "haunted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "haunt", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "hanter", có nghĩa là "thường xuyên đến thăm" hoặc "đến một nơi". Tiếng Pháp cổ này lại có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "ante", mang nghĩa "trước". Trong lịch sử, từ này đã phát triển sang nghĩa "bị ma ám" hay "được quấy rầy bởi linh hồn", phản ánh sự liên tưởng giữa việc thường xuyên lui tới và sự hiện diện của tâm linh. Nghĩa hiện tại của "haunted" đề cập tới những nơi hoặc cá nhân bị ảnh hưởng bởi những ký ức hoặc linh hồn không yên bình.
Từ "haunted" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Thi nghe và Thi nói, khi người thí sinh thường kể về trải nghiệm cá nhân hoặc hiện tượng siêu nhiên. Trong văn cảnh khác, "haunted" thường được sử dụng để mô tả những địa điểm mang tính ma quái hoặc những cảm xúc ám ảnh liên quan đến ký ức đau thương. Từ này thường xuất hiện trong văn học, điện ảnh và văn hóa đại chúng, đặc biệt trong thể loại kinh dị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp