Bản dịch của từ Haunted trong tiếng Việt

Haunted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Haunted (Adjective)

01

Bị ám ảnh (bởi một ý tưởng, mối đe dọa, v.v.).

Obsessed by an idea threat etc.

Ví dụ

The haunted house was rumored to be cursed by restless spirits.

Ngôi nhà ma ám được đồn đại là bị nguyền rủa bởi linh hồn bất an.

She avoided the haunted forest, fearing the presence of malevolent entities.

Cô tránh xa khu rừng ma ám, lo sợ sự hiện diện của các thực thể ác.

Is the haunted graveyard the inspiration for your eerie ghost story?

Ngôi mộ ma ám có phải là nguồn cảm hứng cho câu chuyện ma quái của bạn không?

02

Về một địa điểm thường xuyên có ma hay ma.

Of a location frequented by a ghost or ghosts.

Ví dụ

The haunted house scared the children during the IELTS speaking test.

Ngôi nhà ma ám làm sợ trẻ em trong bài thi IELTS nói.

The students avoided the haunted library for their IELTS writing practice.

Các học sinh tránh xa thư viện ma ám trong luyện viết IELTS.

Was the haunted hotel mentioned in the IELTS listening section?

Khách sạn ma ám có được đề cập trong phần nghe IELTS không?

03

Thể hiện cảm giác bị làm phiền.

Showing a feeling of being disturbed.

Ví dụ

The haunted expression on his face revealed his inner turmoil.

Bộ mặt hoảng sợ trên khuôn mặt của anh ấy tiết lộ sự rối loạn bên trong.

She tried to avoid the haunted memories that haunted her every night.

Cô ấy cố tránh những ký ức ám ảnh khiến cô ấy mỗi đêm đều bị ám.

Did the haunted house scare you during the IELTS speaking test?

Căn nhà ma ám đã làm bạn sợ hãi trong bài thi IELTS nói chưa?

Dạng tính từ của Haunted (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Haunted

Bị ám

More haunted

Ám nhiều hơn

Most haunted

Bị ám nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/haunted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Haunted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.