Bản dịch của từ Haute cuisine trong tiếng Việt
Haute cuisine

Haute cuisine (Noun)
Nấu ăn chất lượng cao theo phong cách ẩm thực truyền thống của pháp.
High-quality cooking following the style of traditional french cuisine.
She studied haute cuisine at Le Cordon Bleu in Paris.
Cô ấy học ẩm thực cao cấp tại Le Cordon Bleu ở Paris.
The restaurant serves exquisite haute cuisine dishes to its guests.
Nhà hàng phục vụ các món ẩm thực cao cấp tinh xảo cho khách hàng.
Haute cuisine is known for its attention to detail and presentation.
Ẩm thực cao cấp nổi tiếng với sự chú ý đến chi tiết và trình bày.
"Haute cuisine" là một thuật ngữ tiếng Pháp chỉ phong cách ẩm thực cao cấp, thường liên quan đến sự tinh tế trong chế biến và trình bày món ăn. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong ngành ẩm thực để chỉ những món ăn được chế biến tỉ mỉ, thường trong các nhà hàng sang trọng. Trong tiếng Anh, "haute cuisine" giữ nguyên hình thức viết, nhưng phát âm có thể khác giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với sự nhấn âm có phần khác biệt.
Từ "haute cuisine" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "haute" có nghĩa là cao và "cuisine" nghĩa là ẩm thực. Cụm từ này xuất phát từ thế kỷ 19, đề cập đến nghệ thuật ẩm thực tinh xảo và công phu, thường được chế biến bởi các đầu bếp tài ba trong các nhà hàng sang trọng. Lịch sử của haute cuisine liên quan đến sự phát triển của các phương pháp nấu ăn phức tạp và sự chú trọng đến tính thẩm mỹ trong trình bày món ăn, phản ánh sự kết hợp giữa kỹ thuật nấu nướng và nghệ thuật. Như vậy, ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ đơn thuần là ẩm thực cao cấp mà còn là biểu tượng của văn hóa ẩm thực tinh tế.
Khái niệm "haute cuisine" thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực cao cấp và nghệ thuật nấu ăn tinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa. "Haute cuisine" thường được nhắc đến trong các nhà hàng sang trọng, các sự kiện ẩm thực quốc tế và trong hầu hết các tài liệu liên quan đến nghệ thuật nấu ăn, nơi nó biểu thị sự công phu và sáng tạo trong việc chế biến món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp