Bản dịch của từ Haute cuisine trong tiếng Việt
Haute cuisine
Noun [U/C]
Haute cuisine (Noun)
oʊt kwizˈin
oʊt kwizˈin
01
Nấu ăn chất lượng cao theo phong cách ẩm thực truyền thống của pháp.
High-quality cooking following the style of traditional french cuisine.
Ví dụ
She studied haute cuisine at Le Cordon Bleu in Paris.
Cô ấy học ẩm thực cao cấp tại Le Cordon Bleu ở Paris.
The restaurant serves exquisite haute cuisine dishes to its guests.
Nhà hàng phục vụ các món ẩm thực cao cấp tinh xảo cho khách hàng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Haute cuisine
Không có idiom phù hợp