Bản dịch của từ Have a hunch trong tiếng Việt
Have a hunch

Have a hunch (Idiom)
I have a hunch that Sarah will join our social club soon.
Tôi có cảm giác rằng Sarah sẽ tham gia câu lạc bộ xã hội của chúng tôi sớm.
He doesn't have a hunch about the upcoming community event.
Anh ấy không có cảm giác gì về sự kiện cộng đồng sắp tới.
Do you have a hunch about who will win the debate?
Bạn có cảm giác gì về ai sẽ thắng cuộc tranh luận không?
Cụm từ "have a hunch" có nghĩa là có cảm giác hoặc linh cảm mà không dựa trên lý thuyết hay bằng chứng rõ ràng. Đây là một cách diễn đạt thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự trực giác hoặc cảm nhận sâu sắc về một tình huống nào đó. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, giọng nói và ngữ cảnh có thể thay đổi phụ thuộc vào vùng miền mà người nói thuộc về.
Cụm từ "have a hunch" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng có thể được liên kết với gốc Latin qua từ "hunche", có nghĩa là "một cảm giác trực giác". Sự phát triển nghĩa của cụm từ này phản ánh khả năng vươn tới kiến thức hoặc quyết định không thông qua lý luận hoàn chỉnh mà bằng trực giác. Thuật ngữ này nhấn mạnh vai trò của cảm xúc và kinh nghiệm cá nhân trong việc hình thành ý kiến hay dự đoán.
Cụm từ "have a hunch" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt là trong phần speaking và writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt tư duy và trực giác. Tần suất sử dụng cụm từ này có thể không cao trong các bài đọc và nghe, nhưng nó phù hợp trong các tình huống liên quan đến suy luận hoặc phỏng đoán. "Have a hunch" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, khi một người cảm nhận điều gì đó mà không có bằng chứng cụ thể, như trong các cuộc thảo luận không chính thức hay trong văn viết sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp