Bản dịch của từ Have a tantrum trong tiếng Việt
Have a tantrum
Have a tantrum (Verb)
She had a tantrum when her IELTS speaking test was rescheduled.
Cô ấy đã tức giận khi bài kiểm tra nói IELTS của cô ấy bị lùi lại.
He never has a tantrum during the IELTS writing practice sessions.
Anh ấy không bao giờ tức giận trong các buổi luyện tập viết IELTS.
Did the candidate have a tantrum after receiving the IELTS results?
Ứng viên có tức giận sau khi nhận kết quả IELTS không?
She had a tantrum when she didn't get the promotion.
Cô ấy đã nổi giận khi cô ấy không được thăng chức.
He never has a tantrum during group discussions.
Anh ấy không bao giờ nổi giận trong các cuộc thảo luận nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp