Bản dịch của từ Have a tantrum trong tiếng Việt
Have a tantrum
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Have a tantrum (Verb)
She had a tantrum when her IELTS speaking test was rescheduled.
Cô ấy đã tức giận khi bài kiểm tra nói IELTS của cô ấy bị lùi lại.
He never has a tantrum during the IELTS writing practice sessions.
Anh ấy không bao giờ tức giận trong các buổi luyện tập viết IELTS.
Did the candidate have a tantrum after receiving the IELTS results?
Ứng viên có tức giận sau khi nhận kết quả IELTS không?
She had a tantrum when she didn't get the promotion.
Cô ấy đã nổi giận khi cô ấy không được thăng chức.
He never has a tantrum during group discussions.
Anh ấy không bao giờ nổi giận trong các cuộc thảo luận nhóm.
Cụm từ "have a tantrum" được sử dụng để chỉ hành động nổi giận hoặc thể hiện sự khó chịu một cách thái quá, thường trong bối cảnh trẻ em. Tình trạng này có thể bao gồm việc la hét, khóc lóc hoặc cư xử không hợp lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do giọng điệu vùng miền. Sự khác biệt này không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng cụm từ trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường.
Cụm từ "have a tantrum" xuất phát từ tiếng Latin "tempestus", có nghĩa là cơn bão, thể hiện sự hỗn loạn và khao khát tự do. Trong tiếng Anh, từ "tantrum" lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 17, diễn tả hành vi nổi giận, thường gặp ở trẻ em. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh sự bộc phát cảm xúc dữ dội, thường xảy ra khi một cá nhân không kiểm soát được sự thất vọng hoặc giận dữ.
Cụm từ "have a tantrum" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về hành vi và cảm xúc, thường liên quan đến trẻ em. Tần suất xuất hiện của nó trong Listening và Reading thấp hơn, chủ yếu do ngữ cảnh hạn chế. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả phản ứng cảm xúc tiêu cực, như tức giận hay thất vọng, trong các bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc tâm lý học trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp