Bản dịch của từ Have an axe to grind trong tiếng Việt
Have an axe to grind

Have an axe to grind (Idiom)
Many activists have an axe to grind about climate change policies.
Nhiều nhà hoạt động có mối quan tâm về các chính sách khí hậu.
She does not have an axe to grind in this social debate.
Cô ấy không có mối quan tâm nào trong cuộc tranh luận xã hội này.
Do politicians always have an axe to grind in social issues?
Liệu các chính trị gia luôn có mối quan tâm trong các vấn đề xã hội không?
Many politicians have an axe to grind during election campaigns.
Nhiều chính trị gia có ý đồ riêng trong các chiến dịch bầu cử.
Activists do not have an axe to grind; they seek genuine change.
Các nhà hoạt động không có ý đồ riêng; họ tìm kiếm sự thay đổi chân thành.
Do you think some charities have an axe to grind?
Bạn có nghĩ rằng một số tổ chức từ thiện có ý đồ riêng không?
Many citizens have an axe to grind about the new tax policy.
Nhiều công dân có phàn nàn về chính sách thuế mới.
She doesn’t have an axe to grind regarding the community center.
Cô ấy không có phàn nàn nào về trung tâm cộng đồng.
Do you have an axe to grind about local government decisions?
Bạn có phàn nàn gì về các quyết định của chính quyền địa phương không?
"Have an axe to grind" là một thành ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ thế kỷ 19, nghĩa là có một lý do cá nhân thúc đẩy ai đó hành động hoặc bày tỏ ý kiến, thường là trong một bối cảnh tranh luận hoặc xung đột. Thành ngữ này sử dụng hình ảnh ẩn dụ về việc mài lưỡi rìu, ngụ ý rằng người đó có động cơ riêng. Thành ngữ này được dùng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm.