Bản dịch của từ Have consequences trong tiếng Việt
Have consequences
Have consequences (Verb)
Social media can have consequences on people's mental health and well-being.
Mạng xã hội có thể có hậu quả đối với sức khỏe tâm thần của mọi người.
Not participating in community events does not have consequences for social connections.
Không tham gia sự kiện cộng đồng sẽ không có hậu quả cho mối quan hệ xã hội.
What consequences can social inequality have on community development in 2023?
Bất bình đẳng xã hội có thể có hậu quả gì đối với phát triển cộng đồng năm 2023?
Là nguyên nhân dẫn đến một kết quả hoặc tình trạng cụ thể.
To be the cause of a particular outcome or condition.
Social media can have consequences on people's mental health and relationships.
Mạng xã hội có thể gây ra hậu quả cho sức khỏe tinh thần và mối quan hệ.
Not addressing climate change will not have consequences for future generations.
Không giải quyết biến đổi khí hậu sẽ không gây ra hậu quả cho các thế hệ tương lai.
What consequences can poor education have on society's development?
Giáo dục kém có thể gây ra hậu quả gì cho sự phát triển của xã hội?
Cụm từ "have consequences" dùng để chỉ việc một hành động, quyết định hoặc sự kiện nào đó dẫn đến các kết quả hoặc hệ quả nhất định. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết để nhấn mạnh mối liên hệ giữa nguyên nhân và kết quả. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ âm khu vực.