Bản dịch của từ Have consequences trong tiếng Việt

Have consequences

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have consequences (Verb)

hˈæv kˈɑnsəkwˌɛnsəz
hˈæv kˈɑnsəkwˌɛnsəz
01

Gây ra một kết quả hoặc ảnh hưởng; khiến điều gì đó xảy ra.

To give rise to a result or effect; to cause something to happen.

Ví dụ

Social media can have consequences on people's mental health and well-being.

Mạng xã hội có thể có hậu quả đối với sức khỏe tâm thần của mọi người.

Not participating in community events does not have consequences for social connections.

Không tham gia sự kiện cộng đồng sẽ không có hậu quả cho mối quan hệ xã hội.

What consequences can social inequality have on community development in 2023?

Bất bình đẳng xã hội có thể có hậu quả gì đối với phát triển cộng đồng năm 2023?

02

Là nguyên nhân dẫn đến một kết quả hoặc tình trạng cụ thể.

To be the cause of a particular outcome or condition.

Ví dụ

Social media can have consequences on people's mental health and relationships.

Mạng xã hội có thể gây ra hậu quả cho sức khỏe tinh thần và mối quan hệ.

Not addressing climate change will not have consequences for future generations.

Không giải quyết biến đổi khí hậu sẽ không gây ra hậu quả cho các thế hệ tương lai.

What consequences can poor education have on society's development?

Giáo dục kém có thể gây ra hậu quả gì cho sự phát triển của xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Have consequences cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
[...] Furthermore, it is reasonable to suggest that excessive wealth can actually detrimental of many people [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/02/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] Such tragedies can disastrous of creating imbalance within the delicate ecosystem that human beings are a part of [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
[...] Some people believe that sponsorship in sports, as a method of advertising, can negative while others believe it is positive [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sports ngày thi 22/08/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising
[...] 1)However, widespread advertising can also some negative that are worthy of consideration [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Advertising

Idiom with Have consequences

Không có idiom phù hợp