Bản dịch của từ Have faith in trong tiếng Việt
Have faith in

Have faith in (Verb)
I have faith in my friends to support me during tough times.
Tôi tin tưởng vào bạn bè của mình để ủng hộ mình trong những thời điểm khó khăn.
She does not have faith in online reviews when choosing restaurants.
Cô ấy không tin tưởng vào những đánh giá trực tuyến khi chọn nhà hàng.
Do you have faith in the government's ability to solve social issues?
Bạn có tin tưởng vào khả năng của chính phủ giải quyết các vấn đề xã hội không?
Have faith in (Phrase)
Có sự tự tin hoặc tin tưởng vào ai đó hoặc một cái gì đó.
Have confidence or trust in someone or something.
I have faith in my best friend's advice.
Tôi tin tưởng vào lời khuyên của bạn thân.
She does not have faith in online dating websites.
Cô ấy không tin tưởng vào các trang web hẹn hò trực tuyến.
Do you have faith in the government's ability to solve social issues?
Bạn có tin tưởng vào khả năng của chính phủ giải quyết vấn đề xã hội không?
Cụm từ "have faith in" được sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng, lòng tin vào ai đó hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, cụm này có thể hiểu là sự kỳ vọng tích cực về hành động hoặc khả năng của đối tượng được nhắc đến. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm này một cách phổ biến, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong ngữ cảnh viết, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng giữa hai biến thể trên.
Cụm từ "have faith in" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fides", có nghĩa là "niềm tin" hoặc "lòng trung thành". Từ "fides" đã phát triển qua nhiều ngôn ngữ, trong đó có "faith" trong tiếng Anh, xuất hiện từ thế kỷ 13. Thông qua quá trình lịch sử, cụm từ này phản ánh sự xác tín vào một điều gì đó hoặc ai đó, thể hiện lòng tin tưởng và cam kết, điều này vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện tại.
Cụm từ "have faith in" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi yêu cầu thí sinh thể hiện quan điểm cá nhân và niềm tin. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, tâm lý học hoặc các mối quan hệ cá nhân. Việc sử dụng cụm từ này thể hiện sự tin tưởng và kỳ vọng vào một người hoặc một đối tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp