Bản dịch của từ Have one eye on trong tiếng Việt
Have one eye on

Have one eye on (Phrase)
Many parents have one eye on their children's online activities.
Nhiều phụ huynh để ý đến hoạt động trực tuyến của trẻ.
Teachers do not have one eye on students during the test.
Giáo viên không để ý đến học sinh trong khi làm bài kiểm tra.
Do you have one eye on social media trends in your research?
Bạn có để ý đến các xu hướng truyền thông xã hội trong nghiên cứu không?
Many students have one eye on social media trends for inspiration.
Nhiều sinh viên để ý đến xu hướng mạng xã hội để lấy cảm hứng.
She doesn't have one eye on politics; she's focused on art.
Cô ấy không để ý đến chính trị; cô ấy tập trung vào nghệ thuật.
Do you have one eye on social issues in your community?
Bạn có để ý đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của bạn không?
Many people have one eye on social media trends today.
Nhiều người có một mắt vào xu hướng truyền thông xã hội hôm nay.
Students do not have one eye on their studies during parties.
Sinh viên không có một mắt vào việc học trong các bữa tiệc.
Do you have one eye on current social issues in discussions?
Bạn có một mắt vào các vấn đề xã hội hiện tại trong các cuộc thảo luận không?
Cụm từ "have one eye on" có nghĩa là chú ý hoặc theo dõi một cái gì đó trong khi vẫn làm việc khác. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả việc giữ sự chú ý đồng thời giữa hai hoặc nhiều nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa và cách dùng, tuy nhiên, thỉnh thoảng có sự khác biệt trong âm điệu hoặc ngữ cảnh phổ biến.