Bản dịch của từ Have one eye on trong tiếng Việt

Have one eye on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Have one eye on (Phrase)

hˈæv wˈʌn ˈaɪ ˈɑn
hˈæv wˈʌn ˈaɪ ˈɑn
01

Để chú ý hoặc nhận thức về điều gì đó.

To be watchful or aware of something.

Ví dụ

Many parents have one eye on their children's online activities.

Nhiều phụ huynh để ý đến hoạt động trực tuyến của trẻ.

Teachers do not have one eye on students during the test.

Giáo viên không để ý đến học sinh trong khi làm bài kiểm tra.

Do you have one eye on social media trends in your research?

Bạn có để ý đến các xu hướng truyền thông xã hội trong nghiên cứu không?

02

Có một mối quan tâm về điều gì đó, thường với ý định theo đuổi nó.

To have an interest in something, often with the intention of pursuing it.

Ví dụ

Many students have one eye on social media trends for inspiration.

Nhiều sinh viên để ý đến xu hướng mạng xã hội để lấy cảm hứng.

She doesn't have one eye on politics; she's focused on art.

Cô ấy không để ý đến chính trị; cô ấy tập trung vào nghệ thuật.

Do you have one eye on social issues in your community?

Bạn có để ý đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng của bạn không?

03

Theo dõi một tình huống nhưng không hoàn toàn chú tâm vào nó.

To monitor a situation but not be fully focused on it.

Ví dụ

Many people have one eye on social media trends today.

Nhiều người có một mắt vào xu hướng truyền thông xã hội hôm nay.

Students do not have one eye on their studies during parties.

Sinh viên không có một mắt vào việc học trong các bữa tiệc.

Do you have one eye on current social issues in discussions?

Bạn có một mắt vào các vấn đề xã hội hiện tại trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/have one eye on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Have one eye on

Không có idiom phù hợp