Bản dịch của từ Have the upper hand trong tiếng Việt
Have the upper hand
Have the upper hand (Idiom)
In debates, students often have the upper hand with strong arguments.
Trong các cuộc tranh luận, sinh viên thường có lợi thế với lập luận mạnh.
Many people do not have the upper hand in social situations.
Nhiều người không có lợi thế trong các tình huống xã hội.
Do you think extroverts have the upper hand in networking events?
Bạn có nghĩ rằng những người hướng ngoại có lợi thế trong các sự kiện kết nối không?
"Có lợi thế" là một thành ngữ trong tiếng Anh, ám chỉ việc nắm giữ vị trí ưu thế hoặc sức mạnh hơn trong một tình huống nhất định. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "have the upper hand" thường được sử dụng trong bối cảnh cạnh tranh, thể hiện rằng một cá nhân hoặc tổ chức đang ở trong tình huống thuận lợi hơn so với các đối thủ.
Cụm từ "have the upper hand" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "habere superius manus", có nghĩa là "có tay trên". Xuất hiện lần đầu trong văn phong tiếng Anh vào thế kỷ 16, cụm từ này được sử dụng để chỉ vị thế ưu thế trong một cuộc tranh luận hoặc cạnh tranh. Ý nghĩa hiện tại phản ánh trạng thái vượt trội hoặc kiểm soát, thể hiện rõ ràng trong các lĩnh vực như kinh doanh và thể thao, khi một bên nắm giữ lợi thế quyết định.
Cụm từ "have the upper hand" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lợi thế, cạnh tranh và sự kiểm soát. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít gặp trong phần Nghe và Đọc, nhưng lại có khả năng xuất hiện trong phần Nói và Viết, đặc biệt trong các bài luận bàn về chiến lược hoặc mối quan hệ. Nó thường được sử dụng trong các tình huống thương thuyết, thể thao hoặc lãnh đạo, nhấn mạnh ưu thế của một bên so với bên còn lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp