Bản dịch của từ Having an ace up the sleeve trong tiếng Việt
Having an ace up the sleeve

Having an ace up the sleeve (Verb)
She is having an ace up the sleeve for the debate competition.
Cô ấy có một lợi thế bí mật cho cuộc thi tranh luận.
He is not having an ace up the sleeve during the group discussion.
Anh ấy không có lợi thế bí mật trong cuộc thảo luận nhóm.
Are you having an ace up the sleeve for the social event?
Bạn có lợi thế bí mật nào cho sự kiện xã hội không?
"Có quân bài tẩy" là một thành ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ việc giữ bí mật một chiến lược, thông tin hay lợi thế nào đó nhằm đạt được mục đích trong tương lai. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm tương tự và mang ý nghĩa như nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, có thể thấy tiếng Anh Anh thường sử dụng trong các tình huống chính trị hoặc kinh doanh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường được sử dụng trong tình huống cá nhân hoặc giải trí hơn.