Bản dịch của từ Havoc trong tiếng Việt
Havoc

Havoc (Noun)
Sự tàn phá trên diện rộng.
The riot caused havoc in the city, with many buildings damaged.
Cuộc biểu tình gây ra tàn phá ở thành phố, với nhiều tòa nhà bị hỏng.
The pandemic wreaked havoc on the economy, leading to job losses.
Đại dịch gây ra tàn phá cho nền kinh tế, dẫn đến mất việc làm.
The natural disaster left a trail of havoc, affecting many families.
Thảm họa tự nhiên để lại dấu vết tàn phá, ảnh hưởng đến nhiều gia đình.
Dạng danh từ của Havoc (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Havoc | - |
Kết hợp từ của Havoc (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Havoc for Gây hỗn loạn cho | Fake news can cause havoc for social cohesion. Tin giả có thể gây hỗn loạn cho sự đoàn kết xã hội. |
Havoc with Gây hỗn loạn, tạo ra sự hỗn loạn | Social media can wreak havoc with mental health. Mạng xã hội có thể tạo ra hỗn loạn với sức khỏe tâm thần. |
Havoc among Gây họa cho | Fake news spreads havoc among students through social media. Tin giả lan truyền hỗn loạn giữa sinh viên qua mạng xã hội. |
Havoc in Làm hại trong | The pandemic caused havoc in the social sector. Đại dịch gây ra sự hỗn loạn trong lĩnh vực xã hội. |
Havoc on Gây hậu quả nghiêm trọng cho | Fake news can wreak havoc on social media platforms. Tin giả có thể gây hậu quả cho các nền tảng truyền thông xã hội. |
Havoc (Verb)
The rioters wreaked havoc on the city streets.
Bọn bạo loạn gây hủy hoại trên các con đường thành phố.
The pandemic wreaked havoc on the global economy.
Đại dịch gây hủy hoại cho nền kinh tế toàn cầu.
The misinformation campaign wreaked havoc on public trust.
Chiến dịch thông tin sai lệch gây hủy hoại cho sự tin tưởng của công chúng.
Dạng động từ của Havoc (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Havoc |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Havocked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Havocked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Havocs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Havocking |
Họ từ
Havoc là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp "havoc", thường được sử dụng để chỉ sự tàn phá hoặc hỗn loạn lớn. Trong tiếng Anh, từ này mang ý nghĩa mô tả trạng thái của sự thiệt hại nghiêm trọng hoặc sự gây rối. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "havoc" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, sự sử dụng có thể khác nhau, với "havoc" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn. Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên tai, chiến tranh, và tác động tiêu cực đến môi trường xã hội.
Từ “havoc” có nguồn gốc từ tiếng Latin “avocare,” mang nghĩa là “kêu gọi” hoặc “gọi lại”. Trong tiếng Pháp cổ, “havoc” (hoặc “havot”) được sử dụng để chỉ hành động phá hoại hoặc tàn phá, thường liên quan đến chiến tranh. Từ thế kỷ 14, nó đã trở thành biểu trưng cho sự hủy diệt và hỗn loạn. Ngày nay, “havoc” diễn tả trạng thái hỗn loạn, thiệt hại lớn, phản ánh rõ ràng lịch sử và nội dung của nó.
Từ "havoc" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nói và viết, nơi mà thí sinh thường sử dụng từ đơn giản hơn để diễn đạt ý kiến. Tuy nhiên, "havoc" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả thiệt hại, hỗn loạn hoặc tình huống khủng hoảng, như trong các bài báo tin tức, tác phẩm văn học hoặc phim ảnh. Nhà nghiên cứu và học giả thường sử dụng từ này để nhấn mạnh sự nghiêm trọng của một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
