Bản dịch của từ Havoc trong tiếng Việt

Havoc

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Havoc (Noun)

hˈævək
hˈævək
01

Sự tàn phá trên diện rộng.

Widespread destruction.

Ví dụ

The riot caused havoc in the city, with many buildings damaged.

Cuộc biểu tình gây ra tàn phá ở thành phố, với nhiều tòa nhà bị hỏng.

The pandemic wreaked havoc on the economy, leading to job losses.

Đại dịch gây ra tàn phá cho nền kinh tế, dẫn đến mất việc làm.

The natural disaster left a trail of havoc, affecting many families.

Thảm họa tự nhiên để lại dấu vết tàn phá, ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

Dạng danh từ của Havoc (Noun)

SingularPlural

Havoc

-

Kết hợp từ của Havoc (Noun)

CollocationVí dụ

Havoc for

Gây hỗn loạn cho

Fake news can cause havoc for social cohesion.

Tin giả có thể gây hỗn loạn cho sự đoàn kết xã hội.

Havoc with

Gây hỗn loạn, tạo ra sự hỗn loạn

Social media can wreak havoc with mental health.

Mạng xã hội có thể tạo ra hỗn loạn với sức khỏe tâm thần.

Havoc among

Gây họa cho

Fake news spreads havoc among students through social media.

Tin giả lan truyền hỗn loạn giữa sinh viên qua mạng xã hội.

Havoc in

Làm hại trong

The pandemic caused havoc in the social sector.

Đại dịch gây ra sự hỗn loạn trong lĩnh vực xã hội.

Havoc on

Gây hậu quả nghiêm trọng cho

Fake news can wreak havoc on social media platforms.

Tin giả có thể gây hậu quả cho các nền tảng truyền thông xã hội.

Havoc (Verb)

hˈævək
hˈævək
01

Đổ chất thải vào; tàn phá.

Lay waste to devastate.

Ví dụ

The rioters wreaked havoc on the city streets.

Bọn bạo loạn gây hủy hoại trên các con đường thành phố.

The pandemic wreaked havoc on the global economy.

Đại dịch gây hủy hoại cho nền kinh tế toàn cầu.

The misinformation campaign wreaked havoc on public trust.

Chiến dịch thông tin sai lệch gây hủy hoại cho sự tin tưởng của công chúng.

Dạng động từ của Havoc (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Havoc

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Havocked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Havocked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Havocs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Havocking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/havoc/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] As a consequence, the woods, rainforests and other natural areas are shrinking day by day, which in turn causes more for many animal and plant species [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022

Idiom with Havoc

Không có idiom phù hợp