Bản dịch của từ Hawking trong tiếng Việt

Hawking

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hawking (Noun)

hˈɔkɪŋ
hˈɑkɪŋ
01

Tiếng gọi của một người bán hàng rong trên đường phố.

A call of a vendor in the streets selling foods.

Ví dụ

The hawking of hot dogs can be heard in crowded streets.

Tiếng kêu bánh mì nóng có thể nghe được trên các con đường đông đúc.

Hawking of snacks is not allowed in certain public areas.

Việc kêu bán đồ ăn nhẹ không được phép ở một số khu vực công cộng.

Is hawking of ice cream common in your country?

Việc kêu bán kem phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Hawking (Verb)

hˈɔkɪŋ
hˈɑkɪŋ
01

Để tìm kiếm, với đôi mắt săn mồi.

To search with preying eyes.

Ví dụ

She was hawking for any sign of trouble during the protest.

Cô ấy đang săn lùng mọi dấu hiệu rắc rối trong cuộc biểu tình.

The security guard wasn't hawking the crowd effectively.

Người bảo vệ không săn lùng đám đông một cách hiệu quả.

Was he hawking the area for potential threats before the event?

Anh ấy có đang săn lùng khu vực để tìm các mối đe dọa tiềm ẩn trước sự kiện không?

Dạng động từ của Hawking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hawk

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hawked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hawked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hawks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hawking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hawking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023
[...] For instance, when the late Stephen took a zero-gravity flight, it captured the imagination of countless individuals, showcasing that space is not limited to a select few [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/10/2023

Idiom with Hawking

Không có idiom phù hợp