Bản dịch của từ Hawking trong tiếng Việt
Hawking

Hawking (Noun)
The hawking of hot dogs can be heard in crowded streets.
Tiếng kêu bánh mì nóng có thể nghe được trên các con đường đông đúc.
Hawking of snacks is not allowed in certain public areas.
Việc kêu bán đồ ăn nhẹ không được phép ở một số khu vực công cộng.
Is hawking of ice cream common in your country?
Việc kêu bán kem phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Hawking (Verb)
She was hawking for any sign of trouble during the protest.
Cô ấy đang săn lùng mọi dấu hiệu rắc rối trong cuộc biểu tình.
The security guard wasn't hawking the crowd effectively.
Người bảo vệ không săn lùng đám đông một cách hiệu quả.
Was he hawking the area for potential threats before the event?
Anh ấy có đang săn lùng khu vực để tìm các mối đe dọa tiềm ẩn trước sự kiện không?
Dạng động từ của Hawking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hawk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hawked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hawked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hawks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hawking |
Họ từ
Hawking (danh từ) thường chỉ các hiện tượng vật lý liên quan đến bức xạ Hawking, một khái niệm do nhà vật lý Stephen Hawking đưa ra, mô tả sự phát tán bức xạ từ chân trời sự kiện của lỗ đen. Bức xạ này cho thấy rằng lỗ đen không hoàn toàn "đen" mà có thể phát ra năng lượng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay nghĩa của từ này; tuy nhiên, các tài liệu khoa học có thể có sự khác biệt nhỏ trong các thuật ngữ liên quan đến nghiên cứu lỗ đen.
Từ "hawking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hafoc", có nghĩa là "chim săn mồi". Gốc Latin của từ này là "accipiter", chỉ chung về các loài chim săn mồi như diều hâu. Trong lịch sử, việc học cách săn bắn bằng chim đã trở thành một nghệ thuật quý tộc, xuất hiện từ thời Trung cổ. Ngày nay, từ "hawking" không chỉ ám chỉ nghệ thuật săn bắn bằng chim mà còn chỉ những hành động tiếp thị hoặc bán hàng một cách tích cực, thể hiện sự chuyển mình của nghĩa từ trong bối cảnh kinh tế hiện đại.
"Hawking" là một từ có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến lĩnh vực vật lý lý thuyết và vũ trụ học, đặc biệt là khi nhắc đến Stephen Hawking và các công trình của ông về lỗ đen và vũ trụ. Trong các tình huống phổ biến, từ này có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình khoa học, tham luận trong các hội nghị, hoặc trong văn liệu nghiên cứu liên quan đến vật lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
