Bản dịch của từ Hawkishness trong tiếng Việt
Hawkishness

Hawkishness (Noun)
The hawkishness of some leaders can escalate international tensions quickly.
Sự hiếu chiến của một số nhà lãnh đạo có thể làm gia tăng căng thẳng quốc tế nhanh chóng.
Many citizens do not support the government's hawkishness towards neighboring countries.
Nhiều công dân không ủng hộ sự hiếu chiến của chính phủ đối với các nước láng giềng.
Is the hawkishness of politicians affecting our social stability?
Liệu sự hiếu chiến của các chính trị gia có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "hawkishness" (tinh thần diều hâu) dùng để chỉ thái độ hoặc chính sách ủng hộ việc sử dụng biện pháp quân sự hoặc các hành động cứng rắn trong chính trị, kinh tế hoặc quan hệ quốc tế. Thuật ngữ này xuất phát từ mô hình so sánh với những con diều hâu, biểu thị cho sự quyết liệt, mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, "hawkishness" thường xuất hiện cùng với bối cảnh tài chính, đặc biệt liên quan đến các quyết định lãi suất của ngân hàng trung ương, phản ánh tầm quan trọng của nó trong các cuộc thảo luận kinh tế.
Từ "hawkishness" có nguồn gốc từ động từ "hawk", có nghĩa là "diều hâu" trong tiếng Anh. Xuất phát từ tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để mô tả những quyết định chính trị hoặc quân sự mang tính chất hiếu chiến, tương tự như bản năng của loài diều hâu. Kết hợp với hậu tố "-ness", từ này biểu thị trạng thái hoặc tính chất của sự hiếu chiến. Sự kết hợp này đã phản ánh rõ nét trong ngữ cảnh chính trị hiện đại, nơi "hawkishness" ám chỉ lập trường cứng rắn trong các vấn đề đối ngoại.
"Hawkishness" là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và chính trị, đặc biệt liên quan đến chính sách tiền tệ và quan điểm bảo thủ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài thi Reading và Listening, nhưng ít gặp trong Writing và Speaking do tính chất chuyên môn của nó. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như phân tích chính sách của ngân hàng trung ương hay đánh giá tình hình kinh tế vĩ mô.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp