Bản dịch của từ Head man trong tiếng Việt
Head man
Head man (Phrase)
The head man of our community is Mr. Nguyen.
Người đứng đầu cộng đồng của chúng tôi là ông Nguyễn.
The head man does not make decisions alone.
Người đứng đầu không đưa ra quyết định một mình.
Is the head man attending the community meeting tomorrow?
Người đứng đầu có tham dự cuộc họp cộng đồng ngày mai không?
Head man (Noun)
The head man of the village organized a community meeting last week.
Người đứng đầu làng đã tổ chức một cuộc họp cộng đồng tuần trước.
The head man did not attend the social event this time.
Người đứng đầu đã không tham dự sự kiện xã hội lần này.
Is the head man responsible for local social issues in our town?
Người đứng đầu có chịu trách nhiệm về các vấn đề xã hội ở thị trấn chúng ta không?
Thuật ngữ "head man" thường chỉ một người lãnh đạo hoặc người đứng đầu trong một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng. Trong một số ngữ cảnh, từ này vẫn mang nghĩa chỉ một người có thẩm quyền hoặc trách nhiệm cao nhất. Khác với các từ đồng nghĩa như "leader" hay "chief", "head man" có thể mang sắc thái cổ điển hơn, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận lịch sử hoặc văn hóa cụ thể. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa, nhưng về cách sử dụng, "head man" có thể ít phổ biến hơn trong văn cảnh hiện đại.
Cụm từ "head man" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh "head" và "man". "Head" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heafod", có nghĩa là người đứng đầu, chỉ huy, trong khi "man" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mann", nghĩa là con người hoặc nam giới. Kết hợp lại, "head man" chỉ người lãnh đạo hoặc người đứng đầu một nhóm. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh vai trò lãnh đạo trong các cộng đồng, từ xã hội cổ đại đến hiện đại.
Cụm từ "head man" trong ngữ cảnh của IELTS xuất hiện ít trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thường được sử dụng để chỉ người lãnh đạo hoặc chỉ huy trong một nhóm. Trong các tình huống khác, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, quản lý, hoặc các tổ chức nhằm nhấn mạnh vai trò lãnh đạo. Sự phổ biến của cụm từ này có thể hạn chế hơn so với các thuật ngữ tương tự như "leader" hay "manager".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp