Bản dịch của từ Headcount trong tiếng Việt
Headcount

Headcount (Noun)
The headcount at the community meeting was 150 people last week.
Số người tham gia cuộc họp cộng đồng là 150 người tuần trước.
The headcount did not reach the expected number of 200 attendees.
Số người tham gia không đạt 200 người như dự đoán.
What was the headcount for the charity event on Saturday?
Số người tham gia sự kiện từ thiện vào thứ Bảy là bao nhiêu?
Từ "headcount" trong tiếng Anh ám chỉ việc đếm số lượng người tham gia trong một tổ chức, sự kiện hoặc một nhóm cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "headcount" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tuyển dụng hoặc quản lý nhân sự. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng, nhưng có thể bị thay thế bằng các cách diễn đạt khác như "staff numbers". Cả hai phiên bản đều mang nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "headcount" xuất phát từ hai phần chính: "head" (đầu) và "count" (đếm). "Head" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heafod", trong khi "count" đến từ tiếng Latin "computare", nghĩa là tính toán. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để chỉ số lượng cá nhân bằng cách đếm từng "đầu" trong một nhóm. Ngày nay, "headcount" được sử dụng phổ biến trong quản lý nhân sự để xác định số lượng nhân viên trong một tổ chức. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tầm quan trọng của việc quản lý số lượng người trong bối cảnh kinh doanh hiện đại.
Từ "headcount" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói về các chủ đề liên quan đến nhân sự hoặc quản lý tổ chức. Tần suất xuất hiện của từ này trung bình, chủ yếu trong bối cảnh báo cáo về số lượng người lao động hoặc tham dự sự kiện. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh doanh, nơi yêu cầu thống kê số lượng nhân viên để đưa ra quyết định chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp