Bản dịch của từ Headed for trong tiếng Việt
Headed for
Headed for (Phrase)
Di chuyển hoặc hướng tới một địa điểm hoặc hướng cụ thể.
Moving or directing towards a particular place or direction.
Many young people are headed for careers in social media marketing.
Nhiều người trẻ đang hướng tới sự nghiệp trong tiếp thị truyền thông xã hội.
Not every student is headed for a job in social work.
Không phải sinh viên nào cũng hướng tới công việc trong lĩnh vực xã hội.
Are you headed for a social event this weekend?
Bạn có đang hướng tới một sự kiện xã hội vào cuối tuần này không?
Cụm từ "headed for" được sử dụng để chỉ hướng đi hoặc sự tiến tới một địa điểm, tình huống hoặc trạng thái nhất định. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ và Anh, "headed for" thường mang nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng. Ở Anh, cụm này có xu hướng được áp dụng nhiều hơn trong văn nói, trong khi ở Mỹ, nó xuất hiện thường xuyên trong cả văn viết lẫn văn nói. Mặc dù nghĩa cơ bản không thay đổi, ngữ điệu và cách thức diễn đạt có thể khác biệt tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "headed for" xuất phát từ động từ "head", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “heafod,” có nghĩa là "đầu" hoặc "hướng đi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "headed for" được sử dụng để chỉ hướng di chuyển đến một địa điểm cụ thể hoặc tình huống nào đó. Sự chuyển nghĩa này phản ánh ý tưởng về việc dẫn dắt hoặc chỉ đường, phù hợp với bản chất chỉ thị của hành động di chuyển về phía trước.
Cụm từ "headed for" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ định hướng di chuyển hoặc xu hướng đến một đích nhất định. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Nghe và Nói, ít hơn trong phần Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự di chuyển tới một địa điểm, nhưng cũng có thể ám chỉ đến những kết quả hoặc tình trạng mà một người có thể đạt được trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp