Bản dịch của từ Headlight trong tiếng Việt

Headlight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Headlight (Noun)

hˈɛdlˌɑɪt
hˈɛdlˌɑɪt
01

Đèn chiếu sáng mạnh ở phía trước phương tiện cơ giới hoặc đầu máy đường sắt.

A powerful light at the front of a motor vehicle or railway engine.

Ví dụ

The car's headlight illuminated the dark road ahead.

Đèn pha của chiếc xe chiếu sáng con đường tối trước mặt.

The headlight of the train shone brightly in the night.

Đèn pha của tàu sáng rực trong đêm.

He fixed the broken headlight before driving on the highway.

Anh ta sửa đèn pha hỏng trước khi lái xe trên cao tốc.

Dạng danh từ của Headlight (Noun)

SingularPlural

Headlight

Headlights

Kết hợp từ của Headlight (Noun)

CollocationVí dụ

Oncoming headlights

Ánh đèn gặp phải

The driver squinted at the oncoming headlights in the dark.

Người lái xe nhìn chằm chằm vào ánh đèn ô tô ngược chiều trong bóng tối.

Car headlights

Đèn pha ô tô

The car headlights illuminated the dark street during the night.

Ánh đèn pha của ô tô chiếu sáng con đường tối om trong đêm.

Dipped headlights

Đèn chiếu sáng

He politely dipped his headlights to signal the pedestrian to cross.

Anh ấy lịch sự giảm ánh đèn để báo hiệu cho người đi bộ qua đường.

Bright headlights

Ánh đèn sáng

The driver switched on the bright headlights to navigate the dark road.

Tài xế bật đèn pha sáng để điều hướng trên con đường tối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/headlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Headlight

Không có idiom phù hợp