Bản dịch của từ Headlight trong tiếng Việt
Headlight

Headlight (Noun)
The car's headlight illuminated the dark road ahead.
Đèn pha của chiếc xe chiếu sáng con đường tối trước mặt.
The headlight of the train shone brightly in the night.
Đèn pha của tàu sáng rực trong đêm.
He fixed the broken headlight before driving on the highway.
Anh ta sửa đèn pha hỏng trước khi lái xe trên cao tốc.
Dạng danh từ của Headlight (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Headlight | Headlights |
Kết hợp từ của Headlight (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Oncoming headlights Ánh đèn gặp phải | The driver squinted at the oncoming headlights in the dark. Người lái xe nhìn chằm chằm vào ánh đèn ô tô ngược chiều trong bóng tối. |
Car headlights Đèn pha ô tô | The car headlights illuminated the dark street during the night. Ánh đèn pha của ô tô chiếu sáng con đường tối om trong đêm. |
Dipped headlights Đèn chiếu sáng | He politely dipped his headlights to signal the pedestrian to cross. Anh ấy lịch sự giảm ánh đèn để báo hiệu cho người đi bộ qua đường. |
Bright headlights Ánh đèn sáng | The driver switched on the bright headlights to navigate the dark road. Tài xế bật đèn pha sáng để điều hướng trên con đường tối. |
Họ từ
Từ "headlight" trong tiếng Anh đề cập đến đèn pha của xe hơi, dùng để chiếu sáng đường đi vào ban đêm và trong điều kiện thời tiết xấu. Trong tiếng Anh Mỹ, "headlight" thường được sử dụng, trong khi người Anh đôi khi gọi nó là "headlamp". Sự khác biệt này không chỉ ở từ ngữ mà còn có thể liên quan đến cách thức lắp đặt và thiết kế của thiết bị tùy thuộc vào tiêu chuẩn của từng quốc gia.
Từ "headlight" có nguồn gốc từ hai thành phần: "head" (đầu) và "light" (ánh sáng). "Head" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heafod", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "houbud", nghĩa là phần trên cùng. "Light" từ tiếng Anh cổ "leoht", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "leuht". Từ "headlight" được sử dụng để chỉ nguồn sáng phía trước của xe cộ, phục vụ cho việc chiếu sáng đường để tăng an toàn khi di chuyển vào ban đêm, thể hiện chức năng quan trọng của ánh sáng trong giao thông.
Từ "headlight" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh liên quan đến giao thông và phương tiện thường được đề cập. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ô tô, mô tô, và an toàn giao thông, như khi thảo luận về việc sửa chữa, thiết kế hoặc nâng cấp hệ thống chiếu sáng của xe cộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp