Bản dịch của từ Headshot trong tiếng Việt
Headshot
Headshot (Noun)
Bức ảnh chụp khuôn mặt hoặc đầu và vai của một người.
A photograph of a persons face or head and shoulders.
She submitted a headshot for her online profile.
Cô ấy đã nộp một bức ảnh chân dung cho hồ sơ trực tuyến của mình.
He didn't have a professional headshot for his LinkedIn account.
Anh ấy không có bức ảnh chân dung chuyên nghiệp cho tài khoản LinkedIn của mình.
Did you remember to bring your headshot to the interview?
Bạn có nhớ mang theo bức ảnh chân dung của mình đến cuộc phỏng vấn không?
The police report mentioned a fatal headshot during the robbery.
Báo cáo của cảnh sát đề cập đến một cú bắn chết người.
Thankfully, the victim survived the headshot and is recovering in hospital.
May mắn thay, nạn nhân sống sót sau cú bắn vào đầu và đang hồi phục ở bệnh viện.
Did the forensic team find evidence of a headshot in the investigation?
Đội pháp y có tìm thấy bằng chứng về cú bắn vào đầu trong cuộc điều tra không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp