Bản dịch của từ Headshot trong tiếng Việt
Headshot
Headshot (Noun)
Bức ảnh chụp khuôn mặt hoặc đầu và vai của một người.
A photograph of a persons face or head and shoulders.
She submitted a headshot for her online profile.
Cô ấy đã nộp một bức ảnh chân dung cho hồ sơ trực tuyến của mình.
He didn't have a professional headshot for his LinkedIn account.
Anh ấy không có bức ảnh chân dung chuyên nghiệp cho tài khoản LinkedIn của mình.
Did you remember to bring your headshot to the interview?
Bạn có nhớ mang theo bức ảnh chân dung của mình đến cuộc phỏng vấn không?
The police report mentioned a fatal headshot during the robbery.
Báo cáo của cảnh sát đề cập đến một cú bắn chết người.
Thankfully, the victim survived the headshot and is recovering in hospital.
May mắn thay, nạn nhân sống sót sau cú bắn vào đầu và đang hồi phục ở bệnh viện.
Did the forensic team find evidence of a headshot in the investigation?
Đội pháp y có tìm thấy bằng chứng về cú bắn vào đầu trong cuộc điều tra không?
Từ "headshot" chỉ một bức ảnh chụp cận cảnh của khuôn mặt người, thường được sử dụng trong lĩnh vực diễn xuất, quảng cáo, và hồ sơ cá nhân. Trong tiếng Anh, "headshot" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể mang nghĩa khác nhau; ở Mỹ, "headshot" thường được nhắc đến trong quy trình casting hay phỏng vấn việc làm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa hơn là ngữ nghĩa từ vựng.
Từ "headshot" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "head" (cái đầu) và "shot" (bức ảnh). Thuật ngữ này xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 trong lĩnh vực giải trí, cụ thể là trong ngành điện ảnh và nhiếp ảnh. Ban đầu, "headshot" chỉ bức chân dung của một người, đặc biệt là diễn viên để sử dụng trong hồ sơ cá nhân. Ngày nay, "headshot" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, nhưng đã mở rộng ứng dụng trong các lĩnh vực nghề nghiệp khác, như tuyển dụng và truyền thông.
Từ "headshot" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả hình ảnh hoặc trải nghiệm cá nhân liên quan đến nhận diện và quảng bá bản thân. Trong ngữ cảnh khác, "headshot" thường chỉ đến hình ảnh chân dung chụp trực diện, phổ biến trong ngành công nghiệp điện ảnh, truyền hình và để sử dụng trong hồ sơ cá nhân nghề nghiệp. Sự phổ biến của từ này cho thấy sự quan trọng của hình ảnh trong tương tác xã hội và kinh doanh hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp