Bản dịch của từ Health check trong tiếng Việt
Health check

Health check (Noun)
Một quá trình đánh giá tình trạng hoặc tình trạng của một thứ gì đó, đặc biệt là một hệ thống hoặc tổ chức.
A process of assessing the health or condition of something especially a system or organization.
The health check revealed issues in community support programs in 2023.
Kiểm tra sức khỏe đã phát hiện vấn đề trong các chương trình hỗ trợ cộng đồng năm 2023.
The health check did not address the needs of elderly citizens.
Kiểm tra sức khỏe không giải quyết nhu cầu của công dân cao tuổi.
Did the health check include assessments of local social organizations?
Kiểm tra sức khỏe có bao gồm đánh giá các tổ chức xã hội địa phương không?
"Health check" là cụm từ chỉ việc kiểm tra sức khoẻ, nhằm đánh giá tình trạng sức khoẻ tổng quát của một cá nhân. Trong tiếng Anh, "health check" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn viết, "health check" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, doanh nghiệp và công nghệ thông tin. Cụm từ này không có phiên bản tiếng Anh nào khác mà mang tính khái quát và phổ biến.
Cụm từ "health check" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "health" (sức khỏe) và "check" (kiểm tra). Từ "health" xuất phát từ tiếng Old English "hælu", liên quan đến sự toàn vẹn và an toàn. "Check" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "eschek", có nghĩa là sự kiểm tra hoặc giám sát. Cụm từ này hiện nay thường được dùng để chỉ quá trình đánh giá tình trạng sức khỏe định kỳ, phản ánh sự chú trọng ngày càng cao đến việc duy trì sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật.
Cụm từ "health check" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về y tế và sức khỏe. Nó được sử dụng để mô tả quá trình kiểm tra sức khỏe tổng quát hoặc kiểm tra sức khỏe định kỳ. Trong các ngữ cảnh khác, "health check" thường xuất hiện trong báo cáo y tế, các cuộc thảo luận về sức khỏe cộng đồng và trong ngữ cảnh doanh nghiệp, khi đề cập đến việc đánh giá tình trạng sức khỏe của nhân viên hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
