Bản dịch của từ Health check trong tiếng Việt

Health check

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Health check (Noun)

hˈɛlθ tʃˈɛk
hˈɛlθ tʃˈɛk
01

Một quá trình đánh giá tình trạng hoặc tình trạng của một thứ gì đó, đặc biệt là một hệ thống hoặc tổ chức.

A process of assessing the health or condition of something especially a system or organization.

Ví dụ

The health check revealed issues in community support programs in 2023.

Kiểm tra sức khỏe đã phát hiện vấn đề trong các chương trình hỗ trợ cộng đồng năm 2023.

The health check did not address the needs of elderly citizens.

Kiểm tra sức khỏe không giải quyết nhu cầu của công dân cao tuổi.

Did the health check include assessments of local social organizations?

Kiểm tra sức khỏe có bao gồm đánh giá các tổ chức xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/health check/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For instance, in the UK, it is free to get access to ups, which are often taken for granted [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree

Idiom with Health check

Không có idiom phù hợp