Bản dịch của từ Healthfulness trong tiếng Việt

Healthfulness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Healthfulness (Noun)

ˈhɛlθ.fəl.nəs
ˈhɛlθ.fəl.nəs
01

Trạng thái hoặc chất lượng của sức khỏe tràn đầy; sức khỏe.

The state or quality of being full of health wellness.

Ví dụ

Healthfulness is important for overall well-being.

Sức khỏe quan trọng cho sự tổng thể.

Lack of healthfulness can lead to various health issues.

Thiếu sức khỏe có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nhau.

Is healthfulness a key factor in social interactions and relationships?

Sức khỏe là yếu tố chính trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội?

Regular exercise promotes healthfulness in individuals of all ages.

Việc tập thể dục đề xuất sự khỏe mạnh ở mọi độ tuổi.

Poor diet choices can lead to a lack of healthfulness over time.

Lựa chọn chế độ ăn không tốt có thể dẫn đến sự thiếu khỏe mạnh theo thời gian.

Healthfulness (Adjective)

ˈhɛlθ.fəl.nəs
ˈhɛlθ.fəl.nəs
01

Của hoặc liên quan đến sức khỏe; tăng cường sức khỏe.

Of or relating to health promoting health.

Ví dụ

Regular exercise is essential for maintaining healthfulness.

Việc tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì sức khỏe.

Junk food consumption leads to a decrease in healthfulness levels.

Việc tiêu thụ đồ ăn nhanh dẫn đến giảm mức độ sức khỏe.

Is a balanced diet important for achieving overall healthfulness?

Một chế độ ăn cân đối có quan trọng để đạt được sức khỏe tổng thể không?

Regular exercise is essential for maintaining healthfulness.

Việc tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì sức khỏe.

Unhealthy eating habits can lead to a lack of healthfulness.

Thói quen ăn uống không tốt có thể dẫn đến thiếu sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/healthfulness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] These countries experience a lower level of life satisfaction since mental is as important as physical [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
[...] Not only does their physical suffer, but also their mental as well [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/03/2021
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As a result, people's can be improved both physically and mentally [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] Without good mental and physical these ideals are difficult to attain [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health

Idiom with Healthfulness

Không có idiom phù hợp