Bản dịch của từ Healthfulness trong tiếng Việt
Healthfulness

Healthfulness (Noun)
Healthfulness is important for overall well-being.
Sức khỏe quan trọng cho sự tổng thể.
Lack of healthfulness can lead to various health issues.
Thiếu sức khỏe có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe khác nhau.
Is healthfulness a key factor in social interactions and relationships?
Sức khỏe là yếu tố chính trong giao tiếp và mối quan hệ xã hội?
Regular exercise promotes healthfulness in individuals of all ages.
Việc tập thể dục đề xuất sự khỏe mạnh ở mọi độ tuổi.
Poor diet choices can lead to a lack of healthfulness over time.
Lựa chọn chế độ ăn không tốt có thể dẫn đến sự thiếu khỏe mạnh theo thời gian.
Healthfulness (Adjective)
Regular exercise is essential for maintaining healthfulness.
Việc tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì sức khỏe.
Junk food consumption leads to a decrease in healthfulness levels.
Việc tiêu thụ đồ ăn nhanh dẫn đến giảm mức độ sức khỏe.
Is a balanced diet important for achieving overall healthfulness?
Một chế độ ăn cân đối có quan trọng để đạt được sức khỏe tổng thể không?
Regular exercise is essential for maintaining healthfulness.
Việc tập thể dục đều đặn là cần thiết để duy trì sức khỏe.
Unhealthy eating habits can lead to a lack of healthfulness.
Thói quen ăn uống không tốt có thể dẫn đến thiếu sức khỏe.
Họ từ
Từ "healthfulness" chỉ trạng thái hoặc chất lượng của việc mang lại sức khỏe, thường liên quan đến thực phẩm, lối sống hoặc môi trường. Từ này thể hiện sự tích cực đối với sức khỏe và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "healthfulness" có dạng viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong cách sử dụng, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh chất lượng sản phẩm thực phẩm hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi tập trung vào lối sống và thói quen duy trì sức khỏe.
Từ "healthfulness" xuất phát từ gốc Latin "salus", có nghĩa là sức khỏe, sự an toàn và hạnh phúc. Từ này được hình thành bằng cách kết hợp "health" (sức khỏe) với hậu tố "-fulness", chỉ trạng thái hoặc tính chất. Trong lịch sử, "healthfulness" đã được sử dụng để mô tả đặc tính đem lại sức khỏe và sự an lạc. Ngày nay, từ này thường ám chỉ tới những yếu tố tích cực cho sức khỏe, nhấn mạnh tầm quan trọng của lối sống lành mạnh và cân bằng.
Từ "healthfulness" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về lối sống lành mạnh và dinh dưỡng. Trong các tài liệu học thuật, từ này có liên quan đến các nghiên cứu về sức khỏe và chế độ ăn uống. Ngoài ra, từ còn được áp dụng trong các tình huống như phân tích sản phẩm thực phẩm và chính sách y tế cộng đồng, nhấn mạnh vào lợi ích sức khỏe của các lựa chọn ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



