Bản dịch của từ Heartening trong tiếng Việt

Heartening

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heartening (Verb)

hˈɑɹtənɪŋ
hˈɑɹtnɪŋ
01

Làm cho vui vẻ hơn hoặc hy vọng.

Make more cheerful or hopeful.

Ví dụ

Her kindness heartens those in need.

Sự tốt bụng của cô ấy làm cho những người cần giúp đỡ vui vẻ hơn.

Volunteers' efforts hearten the community during tough times.

Những nỗ lực của tình nguyện viên làm cho cộng đồng vui vẻ trong những thời điểm khó khăn.

Positive messages on social media can hearten people facing challenges.

Những tin nhắn tích cực trên mạng xã hội có thể làm cho những người đối diện với thách thức vui vẻ hơn.

Dạng động từ của Heartening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hearten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Heartened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Heartened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Heartens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Heartening

Heartening (Adjective)

hˈɑɹtənɪŋ
hˈɑɹtnɪŋ
01

Hân hoan; đáng khích lệ.

Cheering encouraging.

Ví dụ

The heartening response from the community lifted everyone's spirits.

Phản hồi đầy cảm hứng từ cộng đồng làm tinh thần mọi người phấn chấn.

The heartening news of increased donations brought hope to many families.

Tin tức đáng mừng về việc tăng cường quyên góp mang lại hy vọng cho nhiều gia đình.

The heartening sight of volunteers helping the homeless warmed hearts.

Cảnh tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư làm ấm lòng người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heartening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heartening

Không có idiom phù hợp