Bản dịch của từ Heartening trong tiếng Việt
Heartening

Heartening (Verb)
Her kindness heartens those in need.
Sự tốt bụng của cô ấy làm cho những người cần giúp đỡ vui vẻ hơn.
Volunteers' efforts hearten the community during tough times.
Những nỗ lực của tình nguyện viên làm cho cộng đồng vui vẻ trong những thời điểm khó khăn.
Positive messages on social media can hearten people facing challenges.
Những tin nhắn tích cực trên mạng xã hội có thể làm cho những người đối diện với thách thức vui vẻ hơn.
Dạng động từ của Heartening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hearten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heartened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heartened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heartens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heartening |
Heartening (Adjective)
Hân hoan; đáng khích lệ.
The heartening response from the community lifted everyone's spirits.
Phản hồi đầy cảm hứng từ cộng đồng làm tinh thần mọi người phấn chấn.
The heartening news of increased donations brought hope to many families.
Tin tức đáng mừng về việc tăng cường quyên góp mang lại hy vọng cho nhiều gia đình.
The heartening sight of volunteers helping the homeless warmed hearts.
Cảnh tình nguyện viên giúp đỡ người vô gia cư làm ấm lòng người.
Họ từ
Từ "heartening" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự khích lệ hoặc mang lại niềm vui, hy vọng cho người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều hoặc hành động mang lại niềm vui, sự ủng hộ hoặc động lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "heartening" không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm, cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và phong cách giao tiếp của từng vùng.
Từ "heartening" xuất phát từ động từ tiếng Anh "hearten", có nguồn gốc từ tiếng trung cổ "herten", từ "herte" có nghĩa là "tâm hồn" trong tiếng Anh cổ. Rễ của từ này có liên quan đến tiếng Latin "cor", có nghĩa là "trái tim". Theo thời gian, "heartening" đã phát triển thành tính từ chỉ sự kích thích và an ủi, thể hiện cảm giác ấm áp và lạc quan, tương tự như cách mà trái tim đại diện cho tình cảm và sự sống.
Từ "heartening" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người tham gia thường mô tả cảm xúc tích cực hoặc khích lệ. Trong các ngữ cảnh khác, "heartening" thường được sử dụng để chỉ những kết quả, tin tức hoặc sự kiện mang lại cảm giác lạc quan, như trong lĩnh vực sức khỏe cộng đồng hoặc giáo dục, khi nhấn mạnh sự tiến bộ hoặc động lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp