Bản dịch của từ Heartless trong tiếng Việt

Heartless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heartless (Adjective)

hˈɑɹtləs
hˈɑɹtlɪs
01

Hiển thị sự thiếu hoàn toàn cảm giác hoặc sự cân nhắc.

Displaying a complete lack of feeling or consideration.

Ví dụ

She received a heartless response from her friend during the IELTS speaking test.

Cô ấy nhận được một phản ứng vô tâm từ bạn trong bài thi nói IELTS.

It's important to avoid using heartless language in your IELTS writing.

Quan trọng là tránh sử dụng ngôn ngữ vô tâm trong bài viết IELTS của bạn.

Did the speaker come across as heartless during the IELTS speaking exam?

Người nói có để lại ấn tượng vô tâm trong kỳ thi nói IELTS không?

Dạng tính từ của Heartless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Heartless

Không có trái tim

More heartless

Nhẫn tâm hơn

Most heartless

Vô tâm nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heartless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heartless

Không có idiom phù hợp