Bản dịch của từ Heartless trong tiếng Việt
Heartless

Heartless (Adjective)
Hiển thị sự thiếu hoàn toàn cảm giác hoặc sự cân nhắc.
Displaying a complete lack of feeling or consideration.
She received a heartless response from her friend during the IELTS speaking test.
Cô ấy nhận được một phản ứng vô tâm từ bạn trong bài thi nói IELTS.
It's important to avoid using heartless language in your IELTS writing.
Quan trọng là tránh sử dụng ngôn ngữ vô tâm trong bài viết IELTS của bạn.
Did the speaker come across as heartless during the IELTS speaking exam?
Người nói có để lại ấn tượng vô tâm trong kỳ thi nói IELTS không?
Dạng tính từ của Heartless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Heartless Không có trái tim | More heartless Nhẫn tâm hơn | Most heartless Vô tâm nhất |
Họ từ
Từ "heartless" được sử dụng để chỉ một cá nhân không có tình cảm hoặc sự đồng cảm, thường thể hiện sự tàn nhẫn và lạnh lùng trong hành động và suy nghĩ. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có ý nghĩa tương tự và cách viết không thay đổi. Tuy nhiên, ngữ cảnh xã hội có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ này; trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng mạnh mẽ hơn để chỉ tính cách lạnh lùng trong các tình huống cá nhân hay thương mại.
Từ "heartless" xuất phát từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "heart" (trái tim) và hậu tố "-less" (thiếu). "Heart" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cor, cordis", mang nghĩa là trái tim, biểu tượng cho cảm xúc và tình cảm. Việc bổ sung hậu tố "-less" thể hiện sự thiếu thốn hay vắng mặt. Từ này được sử dụng để mô tả một người không có lòng trắc ẩn hay tình cảm, phản ánh sự khô khan, vô cảm trong hành vi và thái độ của họ.
Từ "heartless" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc tính cách nhân vật. Trong phần Đọc, nó thường được sử dụng để phân tích hành vi tiêu cực hoặc khiếm khuyết đạo đức của nhân vật trong văn học. Trong phần Viết, học viên có thể áp dụng từ này để bàn luận về chủ đề sự tàn nhẫn trong xã hội. Cuối cùng, trong phần Nói, từ này được dùng để diễn đạt quan điểm về các hành động, sự kiện hoặc nhân vật thiếu sự đồng cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp