Bản dịch của từ Heat exchanger trong tiếng Việt

Heat exchanger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heat exchanger (Noun)

hˈitkˌæŋʃɚ
hˈitkˌæŋʃɚ
01

Một thiết bị truyền nhiệt từ môi trường này sang môi trường khác.

A device for transferring heat from one medium to another.

Ví dụ

The new social center installed a heat exchanger for energy efficiency.

Trung tâm xã hội mới lắp đặt một trao đổi nhiệt để tiết kiệm năng lượng.

The social housing project included a modern heat exchanger system.

Dự án nhà ở xã hội bao gồm một hệ thống trao đổi nhiệt hiện đại.

The charity organization donated funds for a large heat exchanger unit.

Tổ chức từ thiện quyên góp quỹ cho một đơn vị trao đổi nhiệt lớn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heat exchanger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heat exchanger

Không có idiom phù hợp