Bản dịch của từ Heat exchanger trong tiếng Việt
Heat exchanger

Heat exchanger (Noun)
Một thiết bị truyền nhiệt từ môi trường này sang môi trường khác.
A device for transferring heat from one medium to another.
The new social center installed a heat exchanger for energy efficiency.
Trung tâm xã hội mới lắp đặt một trao đổi nhiệt để tiết kiệm năng lượng.
The social housing project included a modern heat exchanger system.
Dự án nhà ở xã hội bao gồm một hệ thống trao đổi nhiệt hiện đại.
The charity organization donated funds for a large heat exchanger unit.
Tổ chức từ thiện quyên góp quỹ cho một đơn vị trao đổi nhiệt lớn.
Đổi nhiệt (heat exchanger) là thiết bị dùng để chuyển đổi nhiệt giữa hai hoặc nhiều chất lỏng hoặc khí mà không cần trộn lẫn chúng. Thiết bị này thường được sử dụng trong các hệ thống như ngành công nghiệp điều hòa không khí, sản xuất điện và in ấn. Trong tiếng Anh, khái niệm "heat exchanger" có cùng nghĩa trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với sự chú trọng vào âm tiết trong từng phương ngữ.
Từ "heat exchanger" xuất phát từ tiếng Anh, với "heat" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "hætu", có nghĩa là nhiệt độ hoặc sức nóng, và "exchanger" đến từ động từ Latin "exchangere", nghĩa là trao đổi. Thiết bị này được phát triển từ thế kỷ 19 nhằm tối ưu hóa quy trình trao đổi nhiệt trong các hệ thống công nghiệp. Sự kết hợp của các yếu tố này phản ánh mục đích hiện tại của thiết bị là chuyển giao nhiệt giữa hai môi trường mà không làm lẫn chúng.
Cụm từ "heat exchanger" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Reading, liên quan đến các chủ đề về công nghệ và kỹ thuật. Tần suất xuất hiện của nó trong các văn bản học thuật và chuyên môn cao, bởi vì nó liên quan đến quá trình truyền nhiệt trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật hóa học và công nghiệp chế biến. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hệ thống làm mát hoặc lò hơi trong các loại hình sản xuất khác nhau.