Bản dịch của từ Hebraical trong tiếng Việt

Hebraical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hebraical (Adjective)

həbɹˈɑtɨkəl
həbɹˈɑtɨkəl
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của ngôn ngữ tiếng do thái hoặc người do thái.

Relating to or characteristic of the hebrew language or hebrew people.

Ví dụ

Many students study Hebraical texts during their social science classes.

Nhiều sinh viên học các văn bản Hebrew trong các lớp khoa học xã hội.

Social studies do not always include Hebraical literature in their curriculum.

Các môn học xã hội không phải lúc nào cũng bao gồm văn học Hebrew trong chương trình giảng dạy.

Is Hebraical culture important in understanding social dynamics in Israel?

Văn hóa Hebrew có quan trọng trong việc hiểu các động lực xã hội ở Israel không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hebraical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hebraical

Không có idiom phù hợp