Bản dịch của từ Hectare trong tiếng Việt
Hectare
Hectare (Noun)
The farm covers fifty hectares in the rural area of Nebraska.
Nông trại có diện tích năm mươi hecta ở vùng nông thôn Nebraska.
This park does not occupy more than thirty hectares of land.
Công viên này không chiếm quá ba mươi hecta đất.
How many hectares does the city plan to develop for housing?
Thành phố dự định phát triển bao nhiêu hecta cho nhà ở?
Họ từ
Hecta (ha) là một đơn vị đo diện tích trong hệ mét, tương đương với 10.000 mét vuông hoặc 2,471 ac. Đơn vị này thường được sử dụng trong nông nghiệp và quy hoạch đất đai để đo lường diện tích đất. Từ "hectare" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở Mỹ, thuật ngữ "acre" được ưu tiên sử dụng hơn trong các văn bản liên quan đến đất đai. Trong khi đó, ở Anh, "hectare" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các báo cáo chính thức và thống kê liên quan đến diện tích.
Từ "hectare" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "hectare", được tạo thành từ phần tiền tố "hecto-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hekaton" nghĩa là "trăm" và phần hậu tố "are" từ tiếng Latinh "area" chỉ vùng đất, diện tích. Hectare được định nghĩa là 10,000 mét vuông và thường được sử dụng để đo diện tích đất nông nghiệp. Sự kết hợp giữa "hecto-" và "are" phản ánh chính xác kích thước lớn của diện tích mà từ này đại diện, góp phần vào việc tiêu chuẩn hóa trong nông nghiệp và quản lý đất đai.
Từ "hectare" là một đơn vị đo lường diện tích, thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và địa lý. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn liên quan đến báo cáo thống kê đất đai hoặc môi trường. Từ "hectare" thường xuất hiện trong các tình huống như thảo luận về quy hoạch sử dụng đất, sản xuất nông nghiệp hoặc phân tích dữ liệu khảo sát sức khỏe thực vật.