Bản dịch của từ Hectocotylus trong tiếng Việt
Hectocotylus

Hectocotylus (Noun)
The hectocotylus helps male octopuses during mating in the ocean.
Hectocotylus giúp bạch tuộc đực trong việc giao phối dưới đại dương.
Female octopuses do not use the hectocotylus for any purpose.
Bạch tuộc cái không sử dụng hectocotylus cho bất kỳ mục đích nào.
How does the hectocotylus function in octopus reproduction?
Hectocotylus hoạt động như thế nào trong sinh sản của bạch tuộc?
Hectocotylus là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ một chi tiết đặc biệt trong cơ thể của một số loài mực, đặc biệt là mực đực. Được biết đến như là một chi tiết chuyển đổi của các chi nhánh, hectocotylus có chức năng truyền tinh trùng tới con cái trong quá trình sinh sản. Trong tái sản xuất, hectocotylus có thể phát triển thành các hình dạng khác nhau tùy thuộc vào loài và môi trường sống, tất cả đều hướng đến tối ưu hóa cơ hội sinh sản.
Từ "hectocotylus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm phần tiền tố "hecto-" có nghĩa là "một trăm" và "cotylus" có nghĩa là "hốc" hay "chỗ lõm". Trong ngữ cảnh sinh học, hectocotylus được sử dụng để chỉ một chi nhánh đặc biệt của chân ở động vật họ mực, đóng vai trò trong việc giao phối. Sự phát triển và đặc điểm của hectocotylus thể hiện sự tiến hóa của các loài mực, khẳng định chức năng sinh sản độc đáo trong môi trường biển.
Hectocotylus là một thuật ngữ trong sinh học, đặc biệt trong nghiên cứu động vật. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết khi đề cập đến các vấn đề sinh học hoặc động vật học nâng cao. Hectocotylus thường được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu về sinh sản của mực, mà ở đó, nó đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tinh trùng.