Bản dịch của từ Hedger trong tiếng Việt
Hedger

Hedger (Noun Countable)
Những người phòng ngừa rủi ro, đặc biệt là người bán hàng hóa hoặc tài sản tài chính như hợp đồng tương lai, những người sử dụng thị trường tương lai để bảo vệ hàng hóa của họ khỏi biến động giá cả.
Those who hedge especially sellers of commodities or financial assets such as futures contracts who use the futures markets to protect their commodities from price fluctuations.
Farmers are hedgers to protect their crops from price drops.
Nông dân là những người bảo vệ để bảo vệ mùa màng khỏi giá giảm.
Not every seller is a hedger in the commodity market.
Không phải mọi người bán hàng đều là những người bảo vệ trong thị trường hàng hóa.
Are all hedgers using futures contracts effectively in their strategies?
Có phải tất cả những người bảo vệ đều sử dụng hợp đồng tương lai một cách hiệu quả trong chiến lược của họ không?
Họ từ
Từ "hedger" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ một cá nhân hoặc thực thể thực hiện các biện pháp phòng ngừa rủi ro tài chính thông qua việc sử dụng các công cụ tài chính như hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có một nghĩa chung, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy theo thói quen đầu tư và quy định địa phương.
Từ "hedger" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hedge", có nghĩa là "rào chắn" hay "phòng ngừa". Latin nguyên gốc của từ này là "tegere", có nghĩa là "che phủ" hoặc "bao bọc". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa đen về việc tạo ra hàng rào bảo vệ cho cây trồng đến nghĩa bóng là tìm kiếm biện pháp phòng ngừa rủi ro trong đầu tư và tài chính. Do đó, "hedger" ngày nay chỉ về những cá nhân hoặc phương pháp nhằm bảo vệ tài sản khỏi biến động thị trường.
Từ "hedger" thường không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tài chính hoặc kinh tế. Trong phần Viết và Nói, việc sử dụng từ này có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về chiến lược đầu tư hoặc quản lý rủi ro. Ngoài ra, "hedger" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như phân tích thị trường chứng khoán, nơi các nhà đầu tư sử dụng các công cụ phòng ngừa để bảo vệ lợi nhuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp