Bản dịch của từ Heed trong tiếng Việt
Heed

Heed (Noun)
She paid heed to his advice on social distancing measures.
Cô chú ý đến lời khuyên của anh ấy về các biện pháp giãn cách xã hội.
Without heed to guidelines, the social gathering caused a surge in cases.
Không chú ý đến các hướng dẫn, cuộc tụ tập xã hội đã gây ra số ca nhiễm tăng đột biến.
The lack of heed for mask-wearing led to social unrest in the community.
Việc thiếu chú ý đến việc đeo khẩu trang đã dẫn đến tình trạng bất ổn xã hội trong cộng đồng.
Heed (Verb)
Parents should heed their children's concerns about online safety.
Cha mẹ nên chú ý đến những lo lắng của con mình về an toàn trực tuyến.
It is important to heed the advice of health professionals during a pandemic.
Điều quan trọng là phải chú ý đến lời khuyên của các chuyên gia y tế trong thời kỳ đại dịch.
People should heed warnings from government officials to stay safe.
Mọi người nên chú ý đến cảnh báo từ các quan chức chính phủ để giữ an toàn.
Họ từ
Từ "heed" có nghĩa là chú ý, lắng nghe, hoặc lưu tâm đến điều gì đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh cảnh báo hoặc khuyến cáo. Trong tiếng Anh Mỹ, "heed" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể thấy "heed" xuất hiện nhiều hơn trong các tài liệu chính thức hoặc văn học. Từ này thường được kết hợp với tiền tố như "to pay heed to" để nhấn mạnh việc chú ý đến lời khuyên hoặc cảnh báo.
Từ "heed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hēdan", có liên quan đến ngữ nghĩa của việc chú ý và lắng nghe. Từ này xuất phát từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "haida", có nghĩa là "để chú ý". Trong lịch sử, "heed" được sử dụng để chỉ hành động chú ý tới lời khuyên, cảnh báo hay thông tin quan trọng. Sự kết nối này phản ánh trong nghĩa hiện tại, thể hiện tầm quan trọng của việc lắng nghe và tiếp nhận thông tin một cách nghiêm túc.
Từ "heed" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, với ngữ cảnh liên quan đến việc lắng nghe hoặc chú ý đến lời khuyên hay cảnh báo. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, "heed" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến sự cảnh báo, khuyên bảo hoặc nhắc nhở, đặc biệt trong văn bản chính thức hoặc hướng dẫn. Khả năng hiểu và sử dụng từ này có thể giúp thí sinh đạt được điểm cao hơn trong các bài kiểm tra ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

