Bản dịch của từ Heedful trong tiếng Việt
Heedful
Heedful (Adjective)
She is always heedful of other people's feelings.
Cô ấy luôn chú ý đến cảm xúc của người khác.
He was not heedful of the cultural norms during the interview.
Anh ấy không chú ý đến các quy tắc văn hóa trong cuộc phỏng vấn.
Are you heedful of the potential impact of your words?
Bạn có chú ý đến tác động tiềm năng của lời nói của mình không?
Heedful (Adverb)
Một cách thận trọng; thận trọng.
In a heedful manner cautiously.
She listened heedfully to the speaker's instructions.
Cô ấy lắng nghe cẩn thận hướng dẫn của diễn giả.
He did not heedfully consider the consequences of his actions.
Anh ấy không cẩn thận xem xét hậu quả của hành động của mình.
Did you heedfully follow the guidelines for the IELTS writing task?
Bạn đã cẩn thận tuân thủ hướng dẫn cho bài viết IELTS chưa?
Họ từ
Từ "heedful" có nghĩa là chú ý, quan tâm đến điều gì đó, thường được sử dụng để chỉ sự cẩn trọng trong hành động hoặc lời nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh formal, mang tính chất cảnh báo hoặc nhắc nhở. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Từ "heedful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hede", có nghĩa là chú ý, quan tâm. Gốc Latin "cavere" mang nghĩa là "cảnh giác" cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. Trong lịch sử, "heedful" được sử dụng để mô tả sự cẩn trọng và nhận thức về những điều xung quanh. Hiện nay, từ này chỉ tính chất chú ý và thận trọng trong hành động hoặc lời nói, thể hiện sự tôn trọng đối với điều gì đó quan trọng.
Từ "heedful" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết trong bối cảnh mô tả sự chú ý hoặc cẩn trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự cảnh giác hoặc thận trọng trong các tình huống như giám sát an toàn công cộng hoặc quản lý tài nguyên. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó thường chỉ phù hợp trong văn bản học thuật hoặc chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp