Bản dịch của từ Heedful trong tiếng Việt
Heedful

Heedful(Adjective)
Heedful(Adverb)
Một cách thận trọng; thận trọng.
In a heedful manner cautiously.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "heedful" có nghĩa là chú ý, quan tâm đến điều gì đó, thường được sử dụng để chỉ sự cẩn trọng trong hành động hoặc lời nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh formal, mang tính chất cảnh báo hoặc nhắc nhở. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Từ "heedful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hede", có nghĩa là chú ý, quan tâm. Gốc Latin "cavere" mang nghĩa là "cảnh giác" cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. Trong lịch sử, "heedful" được sử dụng để mô tả sự cẩn trọng và nhận thức về những điều xung quanh. Hiện nay, từ này chỉ tính chất chú ý và thận trọng trong hành động hoặc lời nói, thể hiện sự tôn trọng đối với điều gì đó quan trọng.
Từ "heedful" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết trong bối cảnh mô tả sự chú ý hoặc cẩn trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự cảnh giác hoặc thận trọng trong các tình huống như giám sát an toàn công cộng hoặc quản lý tài nguyên. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó thường chỉ phù hợp trong văn bản học thuật hoặc chính thức.
Họ từ
Từ "heedful" có nghĩa là chú ý, quan tâm đến điều gì đó, thường được sử dụng để chỉ sự cẩn trọng trong hành động hoặc lời nói. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh formal, mang tính chất cảnh báo hoặc nhắc nhở. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Từ "heedful" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hede", có nghĩa là chú ý, quan tâm. Gốc Latin "cavere" mang nghĩa là "cảnh giác" cũng có ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. Trong lịch sử, "heedful" được sử dụng để mô tả sự cẩn trọng và nhận thức về những điều xung quanh. Hiện nay, từ này chỉ tính chất chú ý và thận trọng trong hành động hoặc lời nói, thể hiện sự tôn trọng đối với điều gì đó quan trọng.
Từ "heedful" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần nghe và nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần đọc và viết trong bối cảnh mô tả sự chú ý hoặc cẩn trọng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ sự cảnh giác hoặc thận trọng trong các tình huống như giám sát an toàn công cộng hoặc quản lý tài nguyên. Sự hiếm gặp của từ này cho thấy nó thường chỉ phù hợp trong văn bản học thuật hoặc chính thức.
