Bản dịch của từ Heeds trong tiếng Việt
Heeds

Heeds (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự chú ý.
Thirdperson singular simple present indicative of heed.
Heeds the advice of experts when discussing social issues in class.
Lắng nghe lời khuyên của các chuyên gia khi thảo luận về vấn đề xã hội trong lớp.
She does not heed warnings about the impact of social media.
Cô ấy không lắng nghe những cảnh báo về tác động của mạng xã hội.
Does he heed the concerns raised by his classmates about bullying?
Liệu anh ấy có lắng nghe những mối quan tâm của bạn học về bắt nạt không?
Họ từ
Từ "heeds" là dạng số nhiều của động từ "heed", có nghĩa là chú ý đến hoặc lắng nghe cẩn thận. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh yêu cầu sự chú ý đến một thông điệp hoặc cảnh báo. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không tồn tại sự khác biệt rõ ràng về từ này, cả về hình thức viết lẫn phát âm. Từ "heeds" thường xuất hiện trong văn phong trang trọng, đặc biệt trong văn học và bài viết nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe.
Từ "heeds" xuất phát từ động từ "heed", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hǣdan", đồng nghĩa với việc chú ý hoặc lắng nghe. Từ này có mối quan hệ với từ gốc Latin "cavere", có nghĩa là "cẩn thận" hoặc "tránh". Sự phát triển của từ này phản ánh sự nhấn mạnh vào tầm quan trọng của việc chú ý và cảnh giác trong giao tiếp và hành động, tương ứng với cách sử dụng hiện đại khi đề cập đến việc lắng nghe và tuân theo lời khuyên hoặc cảnh báo.
Từ "heeds" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường ít được sử dụng do tính chất hội thoại và thực tiễn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh về lời khuyên hay cảnh báo, điển hình như trong văn bản học thuật hoặc phân tích. Nói chung, “heeds” thường được sử dụng trong văn cảnh chỉ sự chú ý hay lắng nghe đến lời khuyên từ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

