Bản dịch của từ Hefty trong tiếng Việt
Hefty

Hefty (Adjective)
The hefty donation made a big impact on the charity.
Số tiền quyên góp lớn đã tạo ra ảnh hưởng lớn đối với tổ chức từ thiện.
The hefty package was difficult to carry up the stairs.
Bưu kiện nặng khó mang lên cầu thang.
The hefty price tag deterred many potential buyers.
Giá cả nặng khiến nhiều người mua tiềm năng không muốn mua.
The hefty man lifted the heavy boxes effortlessly.
Người đàn ông to lớn nâng những hộp nặng một cách dễ dàng.
She gave a hefty donation to the charity organization.
Cô ấy đã tặng một khoản quyên góp lớn cho tổ chức từ thiện.
The community worked together to clean up the hefty mess.
Cộng đồng đã làm việc cùng nhau để dọn dẹp mớ hỗn độn lớn.
Dạng tính từ của Hefty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hefty Hefty | Heftier Nặng hơn | Heftiest Nặng nhất |
Họ từ
Từ "hefty" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả một thứ gì đó nặng nề, lớn hoặc có khối lượng đáng kể. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất hiện trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa. Tuy nhiên, "hefty" thường mang sắc thái thân mật hơn trong các ngữ cảnh hội thoại ở Mỹ so với lối diễn đạt trang trọng hơn ở Anh.
Từ "hefty" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "heft", có nghĩa là "nâng" hoặc "cảm nhận trọng lượng". Nguyên tắc xuất phát từ tiếng Tây Đức, chính xác hơn là từ "heftiga" trong tiếng Đức, có nghĩa liên quan đến trọng lượng nặng nề. Ban đầu, "hefty" chỉ được sử dụng để mô tả vật nặng; tuy nhiên, qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ những đối tượng hoặc yếu tố lớn lao, mạnh mẽ trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "hefty" xuất hiện khá hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng nó có thể thấy trong các phần nghe, đọc và viết, thường liên quan đến miêu tả kích thước, trọng lượng hoặc giá trị cao của một vật thể hoặc số tiền. Trong ngữ cảnh khác, "hefty" thường được sử dụng để chỉ các đối tượng có kích thước lớn hoặc tốn kém, chẳng hạn như một khoản chi tiêu lớn hoặc một mục tiêu có yêu cầu cao. Từ này thường gợi lên ấn tượng mạnh mẽ về sự nặng nề hoặc mức độ quan trọng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp