Bản dịch của từ Hegelian trong tiếng Việt
Hegelian

Hegelian (Adjective)
Liên quan đến hoặc đặc điểm của triết gia người đức georg wilhelm friedrich hegel hoặc triết lý của ông.
Relating to or characteristic of the german philosopher georg wilhelm friedrich hegel or his philosophy.
Hegelian philosophy emphasizes the importance of social development and progress.
Triết lý Hegelian nhấn mạnh tầm quan trọng của sự phát triển và tiến bộ xã hội.
Many social theories are not Hegelian in their approach to history.
Nhiều lý thuyết xã hội không mang tính Hegelian trong cách tiếp cận lịch sử.
Is Hegelian thought influential in modern social movements like Black Lives Matter?
Liệu tư tưởng Hegelian có ảnh hưởng đến các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?
Từ "Hegelian" xuất phát từ triết gia người Đức Georg Wilhelm Friedrich Hegel, phản ánh những quan điểm về biện chứng và phát triển lịch sử. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các tư tưởng hoặc phương pháp triết học tương tự, nhấn mạnh sự tương tác giữa các khái niệm và thực tế xã hội. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết của "Hegelian" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau trong cách diễn đạt và ứng dụng trong các bối cảnh học thuật khác nhau.
Từ "Hegelian" xuất phát từ tên của triết gia Đức Georg Wilhelm Friedrich Hegel, người có ảnh hưởng lớn đến triết học phương Tây thế kỷ 19. Gốc từ tiếng Đức "Hegelianismus", nó mô tả các lý thuyết và quan điểm được phát triển từ triết lý của Hegel, đặc biệt là về biện chứng pháp. Ý nghĩa hiện tại của từ này thường liên quan đến việc phân tích các khía cạnh lịch sử và xã hội qua lăng kính biện chứng, nhấn mạnh sự phát triển và mâu thuẫn trong tư tưởng.
Từ "Hegelian" thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận liên quan đến triết học ở cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh phân tích các hệ tư tưởng triết học. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật, liên quan đến tư tưởng của triết gia Georg Wilhelm Friedrich Hegel, đề cập đến chủ nghĩa biện chứng và sự phát triển của tư duy. Tình huống sử dụng thường gặp bao gồm các khóa học triết học, bài luận học thuật và các buổi hội thảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp