Bản dịch của từ Helicoid trong tiếng Việt

Helicoid

AdjectiveNoun [U/C]

Helicoid (Adjective)

hˈɛləkˌɔid
hˈɛləkˌɔid
01

Có dạng xoắn hoặc helicoid.

Of the form of a helix or helicoid.

Ví dụ

The helicoid staircase in the museum is a unique feature.

Cầu thang xoắn ốc ở bảo tàng là một đặc điểm độc đáo.

The helicoid structure of the new building is visually striking.

Cấu trúc xoắn ốc của tòa nhà mới rất ấn tượng mắt.

Helicoid (Noun)

hˈɛləkˌɔid
hˈɛləkˌɔid
01

Một vật thể xoắn ốc hoặc xoắn ốc.

A helical or spiral object.

Ví dụ

The helicoid staircase in the museum is a popular spot.

Cầu thang xoắn ốc trong bảo tàng là điểm tham quan phổ biến.

The helicoid structure of the DNA molecule is fascinating.

Cấu trúc xoắn ốc của phân tử DNA rất hấp dẫn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helicoid

Không có idiom phù hợp