Bản dịch của từ Helicoid trong tiếng Việt
Helicoid

Helicoid (Adjective)
The helicoid staircase in the museum is a unique feature.
Cầu thang xoắn ốc ở bảo tàng là một đặc điểm độc đáo.
The helicoid structure of the new building is visually striking.
Cấu trúc xoắn ốc của tòa nhà mới rất ấn tượng mắt.
The helicoid design of the sculpture resembles a spiral shape.
Thiết kế xoắn ốc của tác phẩm điêu khắc giống hình xoắn.
Helicoid (Noun)
The helicoid staircase in the museum is a popular spot.
Cầu thang xoắn ốc trong bảo tàng là điểm tham quan phổ biến.
The helicoid structure of the DNA molecule is fascinating.
Cấu trúc xoắn ốc của phân tử DNA rất hấp dẫn.
The artist created a helicoid sculpture for the art exhibition.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc xoắn ốc cho triển lãm nghệ thuật.
Helicoid là một hình dạng hình học ba chiều, có cấu trúc xoắn ốc giống như mô hình của một chiếc ốc vít. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong toán học và vật lý, đặc biệt trong các nghiên cứu liên quan đến hình học vi phân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng từ "helicoid" mà không thay đổi về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này.
Từ "helicoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "helix", nghĩa là "cuộn" hay "xoắn". "Helix" xuất phát từ từ Hy Lạp "helix" (ἕλιξ), có nghĩa tương tự. Trong lịch sử, etymon này gắn liền với hình dạng xoắn ốc như trong cấu trúc DNA hoặc các hình dạng trong thiên nhiên. Hiện nay, "helicoid" được dùng để mô tả các hình dạng có cấu trúc xoắn ốc, phản ánh tính linh hoạt và động của hình dạng trong không gian.
Từ "helicoid" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành và ít được sử dụng trong ngữ cảnh thường ngày. Trong văn học khoa học, "helicoid" được sử dụng chủ yếu để mô tả hình dạng hoặc cấu trúc hình xoắn ốc, đặc biệt trong lĩnh vực hình học và vật lý. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế và kiến trúc, nơi các yếu tố hình học đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp