Bản dịch của từ Heliotropism trong tiếng Việt

Heliotropism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heliotropism (Noun)

01

Sự phát triển có hướng của cây theo phản ứng với ánh sáng mặt trời.

The directional growth of a plant in response to sunlight.

Ví dụ

Heliotropism helps sunflowers grow towards the sun for better light.

Sự hướng sáng giúp hoa hướng dương phát triển về phía mặt trời.

Heliotropism does not occur in plants growing in complete darkness.

Sự hướng sáng không xảy ra ở những cây phát triển trong bóng tối hoàn toàn.

Does heliotropism affect how plants grow in urban environments?

Sự hướng sáng có ảnh hưởng đến cách cây phát triển trong môi trường đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Heliotropism cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heliotropism

Không có idiom phù hợp