Bản dịch của từ Helming trong tiếng Việt

Helming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Helming (Verb)

hˈɛlmɪŋ
hˈɛlmɪŋ
01

Là giám đốc hoặc lãnh đạo của một dự án, tổ chức, vv.

To be the director or leader of a project organization etc.

Ví dụ

Sarah is helming the community project for local youth engagement.

Sarah đang lãnh đạo dự án cộng đồng cho sự tham gia của thanh niên địa phương.

John is not helming the charity event this year.

John không lãnh đạo sự kiện từ thiện năm nay.

Who is helming the new social initiative in our city?

Ai đang lãnh đạo sáng kiến xã hội mới trong thành phố của chúng ta?

Dạng động từ của Helming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Helm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Helmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Helmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Helms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Helming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/helming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Helming

Không có idiom phù hợp