Bản dịch của từ Helming trong tiếng Việt
Helming

Helming (Verb)
Là giám đốc hoặc lãnh đạo của một dự án, tổ chức, vv.
To be the director or leader of a project organization etc.
Sarah is helming the community project for local youth engagement.
Sarah đang lãnh đạo dự án cộng đồng cho sự tham gia của thanh niên địa phương.
John is not helming the charity event this year.
John không lãnh đạo sự kiện từ thiện năm nay.
Who is helming the new social initiative in our city?
Ai đang lãnh đạo sáng kiến xã hội mới trong thành phố của chúng ta?
Dạng động từ của Helming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Helm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Helmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Helmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Helms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Helming |
Họ từ
Từ "helming" xuất phát từ động từ "helm", mang nghĩa chỉ việc điều khiển hoặc lãnh đạo, thường được áp dụng trong ngữ cảnh hàng hải khi chỉ về việc cầm lái một con tàu. Trong tiếng Anh, từ này ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày nhưng thường thấy trong ngữ cảnh chuyên môn như lãnh đạo một tổ chức hoặc dự án. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu ở cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau nhưng về cơ bản, nghĩa gốc vẫn được giữ nguyên.
Từ "helming" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "helma", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hamal", nghĩa là "cầm lái" hay "dẫn dắt". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động điều khiển một con thuyền thông qua bánh lái. Về sau, "helming" được mở rộng để diễn tả việc lãnh đạo hoặc quản lý một tổ chức hoặc dự án, phản ánh sự chuyển biến từ vốn dĩ chỉ huy trong không gian vật lý sang vai trò lãnh đạo trong bối cảnh trừu tượng hơn.
Từ "helming" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Chủ yếu, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lãnh đạo, quản lý hoặc dẫn dắt như trong văn học hoặc các bài báo chuyên ngành về quản lý. Ở Việt Nam, từ "helming" có thể được sử dụng trong các tình huống thảo luận về vai trò lãnh đạo trong doanh nghiệp hoặc tổ chức, nhưng ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.