Bản dịch của từ Help out trong tiếng Việt
Help out

Help out (Verb)
Để hỗ trợ ai đó hoặc cung cấp hỗ trợ.
To assist someone or give assistance.
I always help out at the local homeless shelter.
Tôi luôn giúp đỡ tại trại tị nạn địa phương.
She never helps out with community events.
Cô ấy không bao giờ giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng.
Do you think he will help out at the charity fundraiser?
Bạn có nghĩ anh ấy sẽ giúp đỡ trong buổi gây quỹ từ thiện không?
Help out (Phrase)
Volunteers help out at the local shelter every weekend.
Tình nguyện viên giúp đỡ tại trại tị nạn địa phương mỗi cuối tuần.
Neighbors rarely help out with community clean-up events.
Hàng xóm hiếm khi giúp đỡ trong các sự kiện làm sạch cộng đồng.
Can you help out with organizing the charity fundraiser next month?
Bạn có thể giúp đỡ trong việc tổ chức buổi gây quỹ từ thiện vào tháng tới không?
Cụm từ "help out" trong tiếng Anh có nghĩa là hỗ trợ hoặc giúp đỡ ai đó trong một tình huống khó khăn hoặc cần trợ giúp. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "help out" được sử dụng phổ biến để chỉ sự giúp đỡ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ như "give a hand" hoặc "assist" trong một số ngữ cảnh chính thức hơn. Từ này có thể được chia thành các thì khác nhau như "helped out" (quá khứ) và "helping out" (hiện tại phân từ).
Cụm từ "help out" xuất phát từ động từ tiếng Anh "help", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "halpōn", có nghĩa là trợ giúp hoặc hỗ trợ. Từ này có liên quan đến từ gốc Latinh "adiuvo", có nghĩa là giúp đỡ. Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "help out" đã trở thành một cụm động từ mang nghĩa hỗ trợ hoặc đóng góp giúp đỡ trong bối cảnh cụ thể, thể hiện sự cộng tác và thiện chí trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "help out" thường được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến về sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau. Trong phần nghe, cụm từ xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả hoạt động nhóm hoặc sự trợ giúp. Ngoài ra, trong ngữ cảnh xã hội, "help out" thường được sử dụng khi bàn về việc cứu trợ, tình nguyện hoặc hỗ trợ cộng đồng trong các tình huống khẩn cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

