Bản dịch của từ Help out trong tiếng Việt

Help out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Help out (Verb)

01

Để hỗ trợ ai đó hoặc cung cấp hỗ trợ.

To assist someone or give assistance.

Ví dụ

I always help out at the local homeless shelter.

Tôi luôn giúp đỡ tại trại tị nạn địa phương.

She never helps out with community events.

Cô ấy không bao giờ giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng.

Do you think he will help out at the charity fundraiser?

Bạn có nghĩ anh ấy sẽ giúp đỡ trong buổi gây quỹ từ thiện không?

Help out (Phrase)

01

Để hỗ trợ hoặc hỗ trợ một người nào đó có nhu cầu.

To assist or support someone in need.

Ví dụ

Volunteers help out at the local shelter every weekend.

Tình nguyện viên giúp đỡ tại trại tị nạn địa phương mỗi cuối tuần.

Neighbors rarely help out with community clean-up events.

Hàng xóm hiếm khi giúp đỡ trong các sự kiện làm sạch cộng đồng.

Can you help out with organizing the charity fundraiser next month?

Bạn có thể giúp đỡ trong việc tổ chức buổi gây quỹ từ thiện vào tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/help out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
[...] Although it was not really far, it me get of the house and go elsewhere for a change of scenery [...]Trích: Phương pháp 5W1H và cách áp dụng vào Describe an experience trong IELTS Speaking Part 2
Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] One more thing is that the article was written by an industry expert and has me a lot since, and I hope I'll be able to learn how to code better in the future as well [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Help out

Không có idiom phù hợp