Bản dịch của từ Helpfulness trong tiếng Việt
Helpfulness

Helpfulness (Noun)
Her helpfulness in volunteering at the community center is appreciated.
Sự hữu ích của cô ấy khi tình nguyện tại trung tâm cộng đồng được đánh giá cao.
The helpfulness of the local charity organization is evident in their outreach.
Sự hữu ích của tổ chức từ thiện địa phương rõ ràng qua hoạt động tiếp cận của họ.
The helpfulness of the volunteers during the disaster relief efforts was crucial.
Sự hữu ích của những tình nguyện viên trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa đã quan trọng.
Dạng danh từ của Helpfulness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Helpfulness | - |
Helpfulness (Noun Countable)
Her helpfulness in organizing charity events made a big impact.
Sự giúp đỡ của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện đã tạo ra ảnh hưởng lớn.
The helpfulness of volunteers during disaster relief efforts is crucial.
Sự giúp đỡ của các tình nguyện viên trong các nỗ lực cứu trợ thảm họa rất quan trọng.
The helpfulness of the community in supporting local businesses is appreciated.
Sự giúp đỡ của cộng đồng trong việc ủng hộ các doanh nghiệp địa phương được đánh giá cao.
Họ từ
"Helpfulness" là danh từ chỉ tính chất hoặc phẩm chất của việc sẵn lòng giúp đỡ người khác. Nó thường được coi là một đặc điểm tích cực trong các mối quan hệ con người, thể hiện sự quan tâm và sẻ chia. Trong tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh có thể phổ biến hơn ở một trong hai phương ngữ.
Từ "helpfulness" có gốc từ tiếng Latin "adiuvare", có nghĩa là hỗ trợ hay giúp đỡ. Tiền tố "help" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "helpan", có nghĩa là cung cấp sự hỗ trợ. Sự kết hợp giữa "help" và hậu tố "-fulness" tạo ra danh từ chỉ chất lượng của việc hữu ích, góp phần vào sự phát triển trong giao tiếp và quan hệ xã hội. Ngày nay, "helpfulness" thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc hành động mang tính hỗ trợ, thể hiện sự quan tâm đến người khác.
Từ "helpfulness" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra viết và nói, khi thí sinh diễn đạt ý kiến về hỗ trợ và sự cộng tác. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng khi bàn luận về các phẩm chất con người trong môi trường xã hội và công việc, hoặc trong các nghiên cứu tâm lý học liên quan đến lòng tốt và sự sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



