Bản dịch của từ Helpless trong tiếng Việt
Helpless

Helpless (Adjective)
The homeless woman felt helpless in finding shelter.
Người phụ nữ vô gia cư cảm thấy bất lực trong việc tìm chỗ ở.
The orphaned child looked helpless without family support.
Đứa trẻ mồ côi trông bất lực không có sự hỗ trợ từ gia đình.
The disabled man felt helpless navigating the inaccessible building.
Người đàn ông khuyết tật cảm thấy bất lực khi điều hướng trong tòa nhà không thể tiếp cận.
Dạng tính từ của Helpless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Helpless Không thể làm gì | More helpless Không còn khả năng | Most helpless Vô ích nhất |
Kết hợp từ của Helpless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Completely helpless Hoàn toàn bất lực | She felt completely helpless when facing cyberbullying on social media. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn bất lực khi đối mặt với bạo lực trực tuyến trên mạng xã hội. |
Quite helpless Khá vô dụng | She felt quite helpless when dealing with the social issues. Cô ấy cảm thấy khá bất lực khi đối mặt với các vấn đề xã hội. |
Almost helpless Hầu như không thể tự chủ | In a crowded city, the homeless man looked almost helpless. Trong một thành phố đông đúc, người đàn ông vô gia cư gần như bất lực. |
Absolutely helpless Hoàn toàn bất lực | During the earthquake, she felt absolutely helpless and scared. Trong trận động đất, cô ấy cảm thấy hoàn toàn bất lực và sợ hãi. |
Seemingly helpless Dường như bất lực | The homeless man appeared seemingly helpless on the street. Người đàn ông vô gia cư dường như bất lực trên đường phố. |
Họ từ
Từ "helpless" là tính từ chỉ trạng thái không có khả năng tự bảo vệ hoặc tự lực, thường gắn liền với cảm giác yếu ớt hoặc bất lực trong hoàn cảnh khó khăn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "helpless" có thể được dùng để chỉ cảm xúc của cá nhân hay tình huống cụ thể, nhấn mạnh sự thiếu khả năng hành động hoặc kiểm soát.
Từ "helpless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa tiền tố "helpless" và hậu tố "-less". Tiền tố "help" bắt nguồn từ tiếng Saxon cổ "helpian", có ý nghĩa là "giúp đỡ", trong khi hậu tố "-less" xuất phát từ tiếng Anh cổ "leas", mang nghĩa là "thiếu hoặc không có". Sự kết hợp này phản ánh trạng thái không có khả năng tự cứu lấy mình hoặc không nhận được sự giúp đỡ từ bên ngoài, vì vậy, từ "helpless" hiện tại chỉ rõ sự bất lực hoặc thiếu hỗ trợ.
Từ "helpless" có tần suất sử dụng khá cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của nhân vật trong các bối cảnh nhất định. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài văn nghị luận về xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, "helpless" còn được sử dụng phổ biến trong văn học và báo chí để mô tả sự bất lực của con người trong các tình huống khủng hoảng hoặc khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

