Bản dịch của từ Hematein trong tiếng Việt

Hematein

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hematein (Noun)

01

Thuốc nhuộm kết tinh màu nâu đỏ thu được từ gỗ tròn và được sử dụng làm chất nhuộm màu và chất chỉ thị.

A reddishbrown crystalline dye obtained from logwood and used as a stain and indicator.

Ví dụ

Hematein is used to stain tissues in many social science studies.

Hematein được sử dụng để nhuộm mô trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.

Researchers do not often use hematein for social science experiments.

Các nhà nghiên cứu không thường sử dụng hematein cho các thí nghiệm khoa học xã hội.

Is hematein effective for analyzing social behavior in studies?

Hematein có hiệu quả trong việc phân tích hành vi xã hội trong các nghiên cứu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hematein cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hematein

Không có idiom phù hợp