Bản dịch của từ Hematein trong tiếng Việt
Hematein

Hematein (Noun)
Thuốc nhuộm kết tinh màu nâu đỏ thu được từ gỗ tròn và được sử dụng làm chất nhuộm màu và chất chỉ thị.
A reddishbrown crystalline dye obtained from logwood and used as a stain and indicator.
Hematein is used to stain tissues in many social science studies.
Hematein được sử dụng để nhuộm mô trong nhiều nghiên cứu khoa học xã hội.
Researchers do not often use hematein for social science experiments.
Các nhà nghiên cứu không thường sử dụng hematein cho các thí nghiệm khoa học xã hội.
Is hematein effective for analyzing social behavior in studies?
Hematein có hiệu quả trong việc phân tích hành vi xã hội trong các nghiên cứu không?
Hematein là một hợp chất màu xanh đen thuộc nhóm phenol, được chiết xuất từ cây hematoxylin. Nó thường được sử dụng trong nhuộm màu trong nghiên cứu mô học và sinh học tế bào, giúp hiển thị cấu trúc tế bào và mô. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, hematein được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực khoa học và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "hematein" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "haima" có nghĩa là "máu". Hematein được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và hóa học để chỉ các chất màu do máu tạo ra hoặc có liên quan đến tế bào máu. Xuất hiện đầu tiên trong các nghiên cứu về sinh lý học vào thế kỷ 19, từ này hiện nay thường được dùng trong lĩnh vực histology để mô tả phẩm nhuộm tế bào, giúp quan sát và phân tích cấu trúc mô tế bào trong các mẫu bệnh phẩm.
Hematoxylin là một từ xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần như Listening và Writing, nơi mà ngữ cảnh chuyên môn không thường xuyên được nhắc đến. Trong khi đó, nó có thể xuất hiện trong Reading, nhất là những bài viết liên quan đến sinh học hoặc y học. Ngoài ra, trong lĩnh vực nghiên cứu tế bào, hematoxylin thường được sử dụng để nhuộm mô tế bào giúp quan sát cấu trúc tế bào dưới kính hiển vi.