Bản dịch của từ Hematite trong tiếng Việt

Hematite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hematite (Noun)

hˈɛmətaɪt
hˈɛmətaɪt
01

(khoáng vật học) quặng sắt, chủ yếu là peroxid sắt, fe₂o₃.

Mineralogy an iron ore mainly peroxide of iron fe₂o₃.

Ví dụ

Hematite is a common mineral found in many social studies projects.

Hematite là một khoáng chất phổ biến trong nhiều dự án nghiên cứu xã hội.

Many students do not use hematite in their geology presentations.

Nhiều sinh viên không sử dụng hematite trong các bài thuyết trình địa chất.

Is hematite often discussed in social science classes at schools?

Hematite có thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội ở trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hematite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hematite

Không có idiom phù hợp