Bản dịch của từ Hematite trong tiếng Việt
Hematite

Hematite (Noun)
Hematite is a common mineral found in many social studies projects.
Hematite là một khoáng chất phổ biến trong nhiều dự án nghiên cứu xã hội.
Many students do not use hematite in their geology presentations.
Nhiều sinh viên không sử dụng hematite trong các bài thuyết trình địa chất.
Is hematite often discussed in social science classes at schools?
Hematite có thường được thảo luận trong các lớp khoa học xã hội ở trường không?
Hematite (Fe2O3) là một khoáng vật oxide sắt thường gặp, có màu xám kim loại và thường xuất hiện trong các mỏ quặng sắt. Hematite được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp chế biến sắt thép, cũng như trong sản xuất gốm sứ và mỹ phẩm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm có thể được nhấn mạnh ở vị trí khác trong một số khu vực.
Từ "hematite" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "haima", có nghĩa là "máu". Từ gốc này phản ánh sự liên kết của hematite với màu đỏ đặc trưng của nó, tương tự như màu máu. Hematite là một khoáng chất oxit sắt phổ biến, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và trang sức. Trong lịch sử, hematite còn được coi là biểu tượng của sức mạnh và sự bảo vệ, điều này vẫn còn ảnh hưởng đến việc sử dụng của nó trong các văn hóa hiện đại.
Hematite là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu kiến thức về khoáng vật học và địa chất. Tần suất sử dụng của từ này trong ba phần còn lại của IELTS (nghe và nói) tương đối thấp do tính chất kỹ thuật và chuyên môn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, hematite thường được đề cập trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu, nghệ thuật chế tác đá và khảo cổ học, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu nguồn gốc và ứng dụng của sắt.