Bản dịch của từ Hemmed in trong tiếng Việt

Hemmed in

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hemmed in (Verb)

hˈɛmd ɨn
hˈɛmd ɨn
01

Bao vây và hạn chế một ai đó hoặc một cái gì đó chặt chẽ.

Surround and restrict someone or something closely.

Ví dụ

Many young people feel hemmed in by societal expectations and norms.

Nhiều người trẻ cảm thấy bị ràng buộc bởi kỳ vọng và chuẩn mực xã hội.

They are not hemmed in by traditional roles in modern society.

Họ không bị ràng buộc bởi các vai trò truyền thống trong xã hội hiện đại.

Are teenagers often hemmed in by their parents' decisions?

Có phải thanh thiếu niên thường bị ràng buộc bởi quyết định của cha mẹ không?

Hemmed in (Phrase)

hˈɛmd ɨn
hˈɛmd ɨn
01

Được bao quanh và hạn chế bởi một cái gì đó.

Surrounded and restricted by something.

Ví dụ

Many people feel hemmed in by societal expectations during the IELTS exam.

Nhiều người cảm thấy bị giới hạn bởi kỳ vọng xã hội trong kỳ thi IELTS.

Students are not hemmed in by their backgrounds in IELTS preparation.

Sinh viên không bị giới hạn bởi hoàn cảnh của họ trong việc chuẩn bị IELTS.

Are young people often hemmed in by traditional career choices?

Liệu người trẻ có thường bị giới hạn bởi những lựa chọn nghề nghiệp truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hemmed in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemmed in

Không có idiom phù hợp