Bản dịch của từ Hemmed in trong tiếng Việt
Hemmed in

Hemmed in (Verb)
Many young people feel hemmed in by societal expectations and norms.
Nhiều người trẻ cảm thấy bị ràng buộc bởi kỳ vọng và chuẩn mực xã hội.
They are not hemmed in by traditional roles in modern society.
Họ không bị ràng buộc bởi các vai trò truyền thống trong xã hội hiện đại.
Are teenagers often hemmed in by their parents' decisions?
Có phải thanh thiếu niên thường bị ràng buộc bởi quyết định của cha mẹ không?
Hemmed in (Phrase)
Được bao quanh và hạn chế bởi một cái gì đó.
Surrounded and restricted by something.
Many people feel hemmed in by societal expectations during the IELTS exam.
Nhiều người cảm thấy bị giới hạn bởi kỳ vọng xã hội trong kỳ thi IELTS.
Students are not hemmed in by their backgrounds in IELTS preparation.
Sinh viên không bị giới hạn bởi hoàn cảnh của họ trong việc chuẩn bị IELTS.
Are young people often hemmed in by traditional career choices?
Liệu người trẻ có thường bị giới hạn bởi những lựa chọn nghề nghiệp truyền thống không?
"Hemmed in" là một cụm từ mô tả trạng thái bị giới hạn hoặc bị bó hẹp, thường được sử dụng để chỉ sự gò bó về không gian hoặc lựa chọn. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những tình huống khẩn cấp hoặc căng thẳng, nơi mà cá nhân hoặc nhóm không thể di chuyển tự do. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hay viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "hemmed in" có nguồn gốc từ động từ "hem", xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "hemme", có nghĩa là bao bọc hoặc vây quanh. Từ này có liên quan đến từ "ham" trong tiếng cũ, chỉ việc bao quanh một khu vực. Trong lịch sử, "hemmed in" thường được sử dụng để miêu tả tình trạng bị giới hạn hoặc bị chèn ép. Ngày nay, nghĩa của cụm từ này vẫn giữ nguyên, thường chỉ tình huống bị cô lập hoặc không có lối thoát.
Cụm từ "hemmed in" thường xuất hiện với tần suất thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết liên quan đến ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích môi trường, không gian và tình huống bị hạn chế. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự kìm hãm hoặc giới hạn, như trong chính trị hoặc trong sinh thái khi bàn về tác động của sự phát triển đô thị đến hệ sinh thái tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp