Bản dịch của từ Hemmel trong tiếng Việt

Hemmel

Noun [U/C]

Hemmel (Noun)

hˈɛməl
hˈɛməl
01

(anh, phương ngữ, northumbria) chuồng hoặc chuồng dành cho gia súc.

(uk, dialect, northumbria) a shed or hovel for cattle.

Ví dụ

The farmers built a hemmel for their cows.

Những người nông dân xây dựng một hemmel cho bò của họ.

The hemmel was filled with fresh hay for the livestock.

Hemmel được lấp đầy với cỏ khô tươi cho gia súc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hemmel

Không có idiom phù hợp