Bản dịch của từ Hemmel trong tiếng Việt
Hemmel
Hemmel (Noun)
(anh, phương ngữ, northumbria) chuồng hoặc chuồng dành cho gia súc.
(uk, dialect, northumbria) a shed or hovel for cattle.
The farmers built a hemmel for their cows.
Những người nông dân xây dựng một hemmel cho bò của họ.
The hemmel was filled with fresh hay for the livestock.
Hemmel được lấp đầy với cỏ khô tươi cho gia súc.
The hemmel provided shelter for the farm animals during storms.
Hemmel cung cấp nơi trú ẩn cho động vật nông trại trong bão.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Hemmel cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "hemmel" không phải là một từ tiếng Anh phổ biến trong từ điển chính thống. Tuy nhiên, nghiên cứu về từ này cho thấy nó có thể là một biến thể địa phương hoặc slang ở một số khu vực nhất định. Không có phiên bản cụ thể nào khác cho "hemmel" trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ; do đó, ý nghĩa và cách sử dụng của nó có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh địa phương. Sự thiếu vắng trong tài liệu ngôn ngữ chính thức cho thấy từ này có thể chỉ sử dụng trong một số cộng đồng hoặc tình huống giao tiếp thân mật.
Từ "hemmel" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "tối tăm" hoặc "bí ẩn". Rễ của từ này có thể truy nguyên sâu về tiếng Germanic, liên quan đến ý nghĩa về sự che phủ hoặc ẩn giấu. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ "hemmel" thường được sử dụng để chỉ những khía cạnh bí ẩn hoặc khó hiểu trong cuộc sống. Sự chuyển biến từ khái niệm tối tăm sang sự bí ẩn phản ánh cách mà ngôn ngữ tiến triển qua thời gian, giữ lại cái nhìn sâu sắc về tâm lý con người trong việc khám phá những điều chưa biết.
Từ "hemmel" không có mặt trong từ vựng chủ yếu của IELTS và chưa được ghi nhận trong các tài liệu học thuật hay từ điển tiếng Anh chính thức. Ngữ cảnh sử dụng từ này có thể là không phổ biến và hạn chế. Do đó, trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ "hemmel" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh địa phương hoặc như một thuật ngữ chuyên ngành trong một số lĩnh vực nhất định, nhưng không mang tính toàn cầu hoặc không được biết đến rộng rãi trong xã hội nói chung.