Bản dịch của từ Hovel trong tiếng Việt

Hovel

Noun [U/C]

Hovel (Noun)

hˈʌvl
hˈʌvl
01

Một tòa nhà hình nón bao quanh một lò nung.

A conical building enclosing a kiln

Ví dụ

The hovel provided shelter for the homeless in the community.

Căn nhà nón cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư trong cộng đồng.

The government decided to demolish the hovel due to safety concerns.

Chính phủ quyết định phá hủy căn nhà nón do lo ngại về an toàn.

Is the hovel near the river still inhabited by the villagers?

Căn nhà nón gần sông có còn được dân làng ở không?

02

Một ngôi nhà nhỏ tồi tàn hoặc được xây dựng đơn giản.

A small squalid or simply constructed dwelling

Ví dụ

The homeless man lived in a hovel under the bridge.

Người đàn ông vô gia cư sống trong một căn nhà tạm dưới cầu.

She refused to stay in the hovel due to its poor condition.

Cô từ chối ở trong căn nhà tạm vì điều kiện kém.

Did the government provide any assistance to improve the hovels?

Liệu chính phủ có cung cấp bất kỳ sự hỗ trợ nào để cải thiện những căn nhà tạm không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hovel

Không có idiom phù hợp