Bản dịch của từ Hovel trong tiếng Việt
Hovel

Hovel (Noun)
The hovel provided shelter for the homeless in the community.
Căn nhà nón cung cấp nơi trú ẩn cho người vô gia cư trong cộng đồng.
The government decided to demolish the hovel due to safety concerns.
Chính phủ quyết định phá hủy căn nhà nón do lo ngại về an toàn.
Is the hovel near the river still inhabited by the villagers?
Căn nhà nón gần sông có còn được dân làng ở không?
The homeless man lived in a hovel under the bridge.
Người đàn ông vô gia cư sống trong một căn nhà tạm dưới cầu.
She refused to stay in the hovel due to its poor condition.
Cô từ chối ở trong căn nhà tạm vì điều kiện kém.
Did the government provide any assistance to improve the hovels?
Liệu chính phủ có cung cấp bất kỳ sự hỗ trợ nào để cải thiện những căn nhà tạm không?
Dạng danh từ của Hovel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hovel | Hovels |
Họ từ
Từ "hovel" chỉ một căn nhà hoặc nơi cư trú tồi tàn, tạm bợ, thường không đảm bảo các tiêu chuẩn cơ bản về an toàn và vệ sinh. Trong tiếng Anh, "hovel" có cùng nghĩa cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, có thể có sự khác biệt nhẹ trong phong cách viết hoặc khẩu ngữ. Ở Anh, từ này thường liên kết với hình ảnh làng quê nghèo nàn, trong khi ở Mỹ, nó có thể được dùng để mô tả tình trạng nghèo khó của đô thị.
Từ "hovel" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cavella", mang nghĩa là "cái hốc" hoặc "cái hang". Từ này đã qua nhiều thay đổi ngữ âm và ngữ nghĩa trong lịch sử, từ "hovel" trong tiếng Pháp cổ là "hovele", chỉ những nơi trú ẩn đơn giản hoặc nơi tạm cư. Hiện nay, "hovel" dùng để chỉ những ngôi nhà tồi tàn, kém chất lượng, phản ánh điều kiện sống khó khăn. Sự liên kết này thể hiện rõ nét sự giảm sút giá trị và tình trạng khốn khổ mà từ này đã miêu tả qua các thời kỳ.
Từ "hovel" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả môi trường sống, đặc biệt trong ngữ cảnh nhấn mạnh sự nghèo khổ hay điều kiện sinh sống kém. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong văn học và các bài viết phê bình xã hội để chỉ những ngôi nhà tồi tàn, chật chội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp