Bản dịch của từ Hemodynamic trong tiếng Việt
Hemodynamic

Hemodynamic (Adjective)
(y học) thuộc hoặc liên quan đến huyết động học, sự tuần hoàn của máu trong cơ thể.
(medicine) of or pertaining to hemodynamics, the circulation of blood in the body.
The patient's hemodynamic status was stable after the surgery.
Tình trạng hemodynamic của bệnh nhân ổn định sau phẫu thuật.
The hemodynamic response to stress was monitored during the experiment.
Phản ứng hemodynamic với căng thẳng được giám sát trong thí nghiệm.
The researchers studied the hemodynamic changes in the participants' bodies.
Các nhà nghiên cứu nghiên cứu sự thay đổi hemodynamic trong cơ thể các người tham gia.
Họ từ
Từ "hemodynamic" thuộc lĩnh vực y học, có nghĩa là liên quan đến động lực của máu trong hệ thống tuần hoàn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến huyết áp, lưu lượng máu và các yếu tố ảnh hưởng đến tuần hoàn. Trong tiếng Anh, "hemodynamic" thường được dùng trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh y khoa và sự ưu tiên ngôn ngữ giữa hai khu vực. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết giữa hai phiên bản này.
Từ "hemodynamic" xuất phát từ hai thành tố tiếng Latin: "haema" (máu) và "dynamis" (sức mạnh). "Haema" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "haima", nghĩa là máu, trong khi "dynamis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, mang nghĩa là sức mạnh hoặc lực. Từ này được sử dụng để mô tả các hiện tượng liên quan đến dòng chảy và áp lực của máu trong hệ thống tuần hoàn. Ý nghĩa hiện tại của "hemodynamic" phản ánh rõ ràng mối liên hệ giữa cấu trúc bệnh lý và các phản ứng sinh lý trong cơ thể.
Từ "hemodynamic" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết và đề thi liên quan đến khoa học sức khỏe hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế để mô tả các yếu tố liên quan đến sự lưu thông máu và chức năng tim mạch. "Hemodynamic" có thể xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, bài giảng y học, hoặc thảo luận về bệnh lý tim mạch.