Bản dịch của từ Hemstitching trong tiếng Việt
Hemstitching

Hemstitching (Noun)
Nghệ thuật hoặc quy trình may openwork trang trí.
The art or process of decorative openwork sewing.
Hemstitching adds beauty to traditional wedding dresses in many cultures.
Hemstitching làm tăng vẻ đẹp cho váy cưới truyền thống ở nhiều nền văn hóa.
Many people do not appreciate hemstitching in modern fashion design.
Nhiều người không đánh giá cao hemstitching trong thiết kế thời trang hiện đại.
Is hemstitching still taught in sewing classes today?
Có phải hemstitching vẫn được dạy trong các lớp may hôm nay không?
Hemstitching (Verb)
Để may bằng đường viền.
To sew with hemstitching.
She hemstitched the tablecloth for the community event last Saturday.
Cô ấy đã may viền cho khăn trải bàn cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not hemstitch the curtains for the local charity auction.
Họ đã không may viền cho rèm cửa cho buổi đấu giá từ thiện địa phương.
Did you hemstitch the banners for the festival next month?
Bạn đã may viền cho các băng rôn cho lễ hội tháng tới chưa?
Họ từ
Hemstitching là một kỹ thuật may thủ công, thường được sử dụng để tạo ra các đường chỉ trang trí trên vải. Kỹ thuật này bao gồm việc lấy ra một số sợi chỉ dọc theo rìa vải và sau đó may lại một cách khéo léo, tạo thành các lỗ nhỏ đều đặn. Hemstitching được phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng thuật ngữ này thường không có sự khác biệt đáng kể giữa hai ngôn ngữ. Tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo văn hóa và phong cách may mặc của từng khu vực.
Từ "hemstitching" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm "hem" (gấu) và "stitching" (khâu), xuất phát từ tiếng Latinh "cucire" có nghĩa là "khâu". Hemstitching là một kỹ thuật khâu đặc biệt, thường được sử dụng để tạo ra các kiểu dáng trang trí trên mép vải. Kỹ thuật này đã tồn tại từ thế kỷ 19, mang lại sự tinh tế cho các sản phẩm may mặc và tạo tính thẩm mỹ cao. Hiện nay, hemstitching vẫn được áp dụng trong ngành dệt may, đặc biệt là trong nghệ thuật và thủ công.
Từ "hemstitching" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến ngành may mặc. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả kỹ thuật hoặc nghệ thuật thêu. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong bối cảnh thủ công mỹ nghệ, thiết kế thời trang và giáo dục may, khi thảo luận về các phương pháp may nâng cao.