Bản dịch của từ Heptagonal trong tiếng Việt

Heptagonal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heptagonal (Adjective)

hɛptˈægənl
hɛptˈægənl
01

Có bảy góc và bảy cạnh.

Having seven angles and sides.

Ví dụ

The heptagonal building in downtown is very popular among tourists.

Tòa nhà bảy cạnh ở trung tâm rất nổi tiếng với du khách.

The city council did not approve the heptagonal design for the park.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt thiết kế bảy cạnh cho công viên.

Is the heptagonal shape more efficient for community spaces?

Hình dạng bảy cạnh có hiệu quả hơn cho không gian cộng đồng không?

02

(toán học của một số) thuộc dãy được tạo bởi công thức (5n²-3n)/2.

Mathematics of a number belonging to the sequence generated by the formula 5n²3n2.

Ví dụ

A heptagonal shape was used in the community center design.

Hình dạng bảy cạnh được sử dụng trong thiết kế trung tâm cộng đồng.

The heptagonal layout did not appeal to many local residents.

Bố cục bảy cạnh không thu hút nhiều cư dân địa phương.

Is the heptagonal design practical for urban parks?

Thiết kế bảy cạnh có thực tiễn cho các công viên đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heptagonal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heptagonal

Không có idiom phù hợp