Bản dịch của từ Heterogeneity trong tiếng Việt

Heterogeneity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heterogeneity (Noun)

hˌɛɾɚədʒɪnˈeiəti
hˌɛɾɚədʒɪnˈiəti
01

Chất lượng hoặc trạng thái đa dạng về tính cách hoặc nội dung.

The quality or state of being diverse in character or content.

Ví dụ

The heterogeneity of opinions in the social debate was evident.

Sự đa dạng của ý kiến trong cuộc tranh luận xã hội rõ ràng.

The heterogeneity of cultures in the community enriched the society.

Sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng làm phong phú xã hội.

The heterogeneity of backgrounds among the students fostered understanding.

Sự đa dạng nền tảng giữa các sinh viên thúc đẩy sự hiểu biết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heterogeneity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heterogeneity

Không có idiom phù hợp